Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 464 kết quả.

Searching result

181

 TCVN 4523:2009

 Xuất bản phẩm thông tin. Phân loại, cấu trúc và trình bày

Information publication. Classification, structure and formal presentation

182

TCVN 4524:2009

Tư liệu. Bài tóm tắt cho xuất bản phẩm và tư liệu

Documentation. Abstracts for publications and documentation

183

TCVN 4503:2009

Chất dẻo. Xác định độ chịu mài mòn bằng bánh xe mài mòn

Plastics. Determination of resistance to wear by abrasive wheels

184

TCVN 4501-1:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 1: Nguyên tắc chung

Plastics. determination of tensile properties. Part 1: General principles

185

TCVN 4501-2:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 2: Điều kiện thử đối với chất dẻo đúc và đùn

Plastics. determination of tensile properties. Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics

186

TCVN 4501-3:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 3: Điều kiện thử đối với màng và tấm

Plastics. Determination of tensile properties. Part 3: Test conditions for films and sheets

187

TCVN 4501-4:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 4: Điều kiện thử đối với compozit chất dẻo gia cường bằng sợi đẳng hướng và trực hướng

Plastics. Determination of tensile properties. Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites

188

TCVN 4501-5:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 5: Điều kiện thử đối với compozit chất dẻo gia cường bằng sợi đơn hướng

Plastics. Determination of tensile properties. Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites

189

TCVN 4445:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính lô cỡ nhỏ

Statistical quality control. Acceptance inspection by attributes for lots small size

190

TCVN 1450:2009

Gạch rỗng đất sét nung

Hollow clay bricks

191

TCVN 3745-3:2008

Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn đơn giản đường ống. Phần 3: Thiết bị đầu cuối của hệ thống thông gió và thoát nước

Technical drawings. Simplified representation of pipelines. Part 3: Terminal features of ventilation and drainage systems

192

TCVN 3745-2:2008

Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn đơn giản đường ống. Phần 2: Hình chiếu trục đo

Technical drawings. Simplified representation of pipelines. Part 2: Isometric projection

193

TCVN 3745-1:2008

Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn đơn giản đường ống. Phần 1: Nguyên tắc chung và biểu diễn trực giao

Technical drawings. Simplified representation of pipelines. Part 1: General rules and orthogonal representation

194

TCVN 7945-2:2008

An toàn bức xạ. Tủ cách ly. Phần 2: Phân loại theo độ kín và các phương pháp kiểm tra

Radiation protection. Containment enclosures. Part 2: Classification according to leak tightness and associated checking methods

195

TCVN 7945-1:2008

An toàn bức xạ. Tủ cách ly. Phần 1: Nguyên tắc thiết kế

Radiation protection. Containment enclosures. Part 1: Design principles

196

TCVN 6459:2008

Phụ gia thực phẩm. Riboflavin

Food additive. Riboflavin

197

TCVN 6456:2008

Phụ gia thực phẩm. Brilliant blue FCF

Food additive. Brilliant blue FCF

198

TCVN 6457:2008

Phụ gia thực phẩm. Amaranth

Food additive. Amaranth

199

TCVN 6458:2008

Phụ gia thục phẩm. Ponceau 4R

Food additive. Ponceau 4R

200

TCVN 6455:2008

Phụ gia thục phẩm. Sunset yellow FCF

Food additive. Sunset yellow FCF

Tổng số trang: 24