Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 576 kết quả.
Searching result
181 |
TCVN 10170-4:2014Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 4: Độ chính xác và khả năng lặp lại định vị của các trục tịnh tiến và quay Test conditions for machining centres - Part 4: Accuracy and repeatability of positioning of linear and rotary axes |
182 |
TCVN 10415:2014Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi sử dụng trong công nghiệp - Xác định cặn khô sau khi bay hơi trong bồn cách thủy - Phương pháp chung Volatile organic liquids for industrial use - Determination of dry residue after evaporation on a water bath - General method |
183 |
TCVN 10527:2014Cao su thiên nhiên (NR) -Quy trình đánh giá Natural rubber (NR) -Evaluation procedure |
184 |
TCVN 10528:2014Cao su - Xác định hàm lượng magie của latex vườn cây và latex cao su thiên nhiên cô đặc bằng phương pháp chuẩn độ Rubber - Determination of magnesium content of field and concentrated natural rubber latex by titration |
185 |
TCVN 10529:2014Găng tay y tế làm từ latex cao su thiên nhiên - Xác định protein chiết xuất được với nước bằng phương pháp Lowry cải biến Medical gloves made from natural rubber latex - Determination of water-extractable protein using the modified Lowry method |
186 |
TCVN 10530:2014Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo dẫn điện và tiêu tán điện - Phương pháp đo điện trở suất Conducting and dissipative rubbers, vulcanized or thermoplastics - Measurement of resistivity |
187 |
TCVN 10531:2014Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định biến dạng dư khi giãn dưới độ giãn dài không đổi và biến dạng dư khi giãn, độ giãn dài, độ rão dưới tải trọng kéo không đổi Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tension set under constant elongation, and of tension set, elongation and creep under constant tensile load |
188 |
TCVN 10532:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Tổ hợp ô tô con và rơ mooc - Thử độ ổn định ngang Road vehicles - Passenger-car and trailer combinations - Lateral stability test |
189 |
TCVN 10533:2014Mô tô hai bánh - Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) - Thử nghiệm và phương pháp đo Two-wheeled motorcycles – Antilock braking systems (ABS) – Tests and measurement methods |
190 |
TCVN 10534:2014Bánh xe và vành bánh dùng cho lốp hơi - Từ vựng, ký hiệu và ghi nhãn Wheels and rims for pneumatic tyres – Vocabulary, designation and marking |
191 |
TCVN 10535-1:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Phân tích tai nạn giao thông - Phần 1: Từ vựng Road vehicles – Traffic accident analysis – Part 1: Vocabulary |
192 |
TCVN 10535-2:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Phân tích tai nạn giao thông - Phần 2: Hướng dẫn phương pháp đánh giá tính nghiêm trọng của va chạm xe Road vehicles – Traffic accident analysis – Part 2: Guidelines for the use of impact severity measures Lời nói đầu |
193 |
TCVN 10536:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô tải hạng nặng và ô tô khách - Thử quay vòng ổn định Road vehicles – Heavy commercial vehicles and buses – Steady-state circular tests |
194 |
TCVN 10537:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô tải hạng nặng và ô tô khách - Phương pháp thử đáp ứng quay vòng quá độ Road vehicles – Heavy commercial vehicles and buses – Lateral transient response test methods |
195 |
TCVN 10538:2014Ô tô con - Yêu cầu kỹ thuật đối với kích cơ khí Passenger cars - Specifications for mechanical jacks |
196 |
TCVN 10539:2014Kỹ thuật hệ thống và phần mềm - Các quá trình vòng đời phần mềm Systems and software engineering – Software life cycle processes |
197 |
TCVN 10540:2014Kỹ thuật phần mềm - Yêu cầu và đánh giá chất lượng sản phẩm phần mềm - Yêu cầu chất lượng và hướng dẫn kiểm tra sản phẩm phần mềm sẵn sàng phổ biến và thương mại hóa (COTS) Software engineering - Software Product Quality Requirements and Evaluation - Requirements for qulity of Commercial Of-The-Shelf (COTS) software product and intructions for testing |
198 |
TCVN 10541:2014Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn triển khai hệ thống quản lý an toàn thông tin lnformation technology - Security techniques - lnformation security management system implementation guidance |
199 |
TCVN 10542:2014Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý an toàn thông tin - Đo lường lnformation technology - Security techniques - Intormation security management - Measurement |
200 |
TCVN 10543:2014Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý an toàn trao đổi thông tin liên tổ chức, liên ngành lnformation technology - Security techniques - lnformation security management for inter-sector and inter-organizational Communications |