Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.084 kết quả.
Searching result
18741 |
TCVN 1540:1974Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định độ nhiễm côn trùng Animal feeding stuffs - Method for determination of insects |
18742 |
TCVN 1545:1974Thức ăn cho chăn nuôi - Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết không đạm Animal feeding stuffs. Method for determination of nitrogen - free extract |
18743 |
TCVN 1546:1974Thức ăn hỗn hợp cho gia súc. Phương pháp xác định hàm lượng axit Animal mixed feeding stuffs. Methods for determination of acid content |
18744 |
TCVN 1548:1974Kiểm tra không phá hủy mối hàn - Phương pháp siêu âm Nondestructive testing. Welded jointe. Uitrasonie methods |
18745 |
TCVN 1550:1974Ruột phích nước nóng - Yêu cầu kỹ thuật Vaccum flask specifications and methods of test |
18746 |
TCVN 1552:1974Máy nông nghiệp - bừa đĩa - yêu cầu kỹ thuật Agricultural machine - Disk harrow. Dem and Technicals |
18747 |
TCVN 1553:1974Gỗ. Phương pháp xác định lực bám của đinh và đinh vít Wood. Determination of adhesion force of nails and screws |
18748 |
|
18749 |
TCVN 1555:1974Động cơ đốt trong. Chiều quay và đánh số xilanh Internal combustion engines. Rotary directions and methods for numbering cylinders |
18750 |
|
18751 |
TCVN 1558:1974Nắp ổ lăn - Nắp kín thấp, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low blind end caps for diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions |
18752 |
TCVN 1559:1974Nắp ổ lăn - Nắp kín thấp, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low blind end caps for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
18753 |
TCVN 1560:1974Nắp ổ lăn - Nắp kín cao, đường kính từ 47 mm đến 110 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - High blind end caps for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
18754 |
TCVN 1561:1974Nắp ổ lăn - Nắp kín cao, đường kính từ 100 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - high blind end caps for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
18755 |
TCVN 1562:1974Nắp ổ lăn - Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with seal for diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions |
18756 |
TCVN 1563:1974Nắp ổ lăn - Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 110 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with cup seal for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
18757 |
TCVN 1564:1974Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with cup seal for diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions |
18758 |
TCVN 1565:1974Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 110 mm đến 400 mm - kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Meidum end caps with cup seal for diameters form 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
18759 |
TCVN 1566:1974Nắp ổ lăn - Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - High end caps with cup seal for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
18760 |
TCVN 1567:1974Nắp ổ lăn - Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - High end caps with cup seal for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |