-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2056:1977Ống thép không hàn kéo nguội và cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Seamless cold-drawn and hot-rolled steel tubes. Sizes, parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13870:2023Công nghệ nano – Đánh giá rủi ro vật liệu nano Nanotechnologies – Nanomaterial risk evaluation |
312,000 đ | 312,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2051:1977Đầu đèn điện. Kiểu và kích thước cơ bản Caps for light sources. Types and basic dimensions |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2027:1977Lò xo xoắn trụ nén loại II cấp 4 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản Cylindrical helical compression and tension springs of class II and of grade 4 made of round steel wire. Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 612,000 đ | ||||