-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2055:1977Ống thép không hàn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Seamless hot-rolled steel tubes - Sizes, measurements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2032:1977Lò xo đĩa Disc springs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2019:1977Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn. Phương pháp xác định kích thước của lò xo Methods of Calculating of dimension ralating to cylindrical helical compression (tension) springs made of round steel |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |