Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.065 kết quả.

Searching result

17881

TCVN 2354:1978

Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 90o. Kích thước cơ bản

Conical unflanged bottoms with apex angle 90o. Basic dimensions

17882

TCVN 2355:1978

Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 120o. Kích thước cơ bản

Conical heads without knuckle apex angle 120 degrees - General dimensions

17883

TCVN 2356:1978

Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 140o. Kích thước cơ bản

Conical heads without knuchle - Apex angle 140 degrees - General dimensions

17884

TCVN 2357:1978

Đáy phẳng gấp mép. Kích thước cơ bản

Flat flanged bottoms. Basic dimensions

17885

TCVN 2358:1978

Đáy phẳng không gấp mép. Kích thước cơ bản

Flat unflanged bottoms. Basic dimensions

17886

TCVN 2359:1978

Đáy elip gấp mép bằng đồng thau và nhôm

Brass and aluminium flanged elliptical bottoms

17887

TCVN 2360:1978

Đáy elíp gấp mép bằng thép dùng cho bình chứa, thiết bị và nồi hơi. Kích thước cơ bản

Ellip soidal dished hedes flanged made of steel for vessels apparatus and boilers. Basic dimensions

17888

TCVN 2361:1978

Gang đúc lò cao

The first melting cast - Iron

17889
17890

TCVN 2363:1978

Thép tấm mỏng cán nóng, cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled and cold-rolled thin plate steels. Sizes, parameters and dimensions

17891

TCVN 2364:1978

Thép tấm cuộn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot - rolled - steel - coil

17892

TCVN 2365:1978

Thép tấm cuộn cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước

Cold - rolled - steels - coil

17893

TCVN 2366:1978

Tơ tằm dâu - Yêu cầu kỹ thuật

Raw silk - Technical requirements

17894

TCVN 2367:1978

Tơ tằm dâu - Phương pháp lấy mẫu

Raw silk - Method of Sampling

17895

TCVN 2368:1978

Tơ tằm dâu - Phương pháp đánh giá chất lượng tơ tằm cảm quan

Raw silk - Sensory method for Evaluation of the quality of silk

17896

TCVN 2369:1978

Tơ tằm dâu - Phương pháp xác định độ ẩm thực tế

Raw silk - Method of determination of actual moisture

17897

TCVN 2370:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định khối lượng tiêu chuẩn

Raw silk. Determination of standard mass

17898

TCVN 2371:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ mảnh

Raw silk - Method for determination of fineness

17899

TCVN 2372:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đều trung bình và độ đều trung bình thấp nhất

Raw silk - Method for determination of mean uniformity and minimum uniformity

17900

TCVN 2373:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ gai gút lớn

Raw silk - Method for determination of defect

Tổng số trang: 954