-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3600:1981Thép tấm mỏng lợp nhà, mạ kẽm và rửa axit. Cỡ, thông số, kích thước Zinc-coated and pickled roofing steel sheets. Sizes, parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3610:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,25d Studs with thread end of 1,25d |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3611:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,25d (tinh) Studs with thread length of metal end of 1,25d (finished) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3609:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1d (tinh) Studs with thread end of 1d (higher accuracy) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||