-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1437:1973Máy nông nghiệp - máy phun thuốc trừ dịch hại cho cây trồng - phương pháp thử Mist and duster power - Method of testing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2563:1978Động cơ xăng. Bộ chế hòa khí. Phương pháp thử điển hình Petrol engines. Carburettors. Type test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2569:1978Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Két làm mát dầu. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Oil radiators. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1733:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Pít tông - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Fistons - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3627:1981Máy nghiền thức ăn gia súc. Sàng Feed grinders. Sifters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |