-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14204-2:2024Phương pháp điều tra trữ lượng rừng trên cạn – Phần 1:Rừng tự nhiên Terrestrial forest volume measurement method - Part 2:Natural forest |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7921-4-7:2013Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-7: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Sử dụng di động và không tĩnh tại Classification of environmental conditions. Part 4-7: Guidance for the correlation and transformation of the environmental condition classes of IEC 60721-3 to the environmental tests of IEC 60068. Portable and non-stationary use |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11974:2017Thông tin và tư liệu – Lược đồ cho thông tin vốn tư liệu Information and documentation – Schema for holdings information |
276,000 đ | 276,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3610:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,25d Studs with thread end of 1,25d |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 726,000 đ |