-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9568:2013Chất dẻo. Tấm đùn Polystyren biến tính chịu va đập (PS-I). Yêu cầu và phương pháp thử Extruded sheets of impact-modified polystyrene (PS-I). Requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9566:2013Composite. Prepreg. Xác định lượng nhựa trào. Composites. Prepregs. Determination of resin flow |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9723:2013Cà phê và sản phẩm cà phê. Xác định hàm lượng cafein bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). Phương pháp chuẩn. Coffee and coffee products. Determination of the caffeine content using high performance liquid chromatography (HPLC). Reference method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 14253:2024Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn đo lường năng lực của hội đồng cảm quan mô tả định lượng Sensory analysis – Methodology – Guidelines for the measurement of the performance of a quantitative descriptive sensory panel |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11482-1:2016Malt – Xác định độ màu – Phần 1: Phương pháp đo quang phổ (Phương pháp chuẩn) Malt – Determination of colour – Part 1: Spectrophotometric method (reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 3614:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 2d Studs with threaded parts of 2d |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||