-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6415-2:2005Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định kích thước và chất lượng bề mặt Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 2: Determination of dimensions and surface quality |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 121:1963Đai ốc tinh sáu cạnh nhỏ , xẻ rãnh Hexagon slotted nuts with reduced width across flat (high precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3613:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,6d (tinh) Studs with threaded parts of 1,6d (finished) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |