-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2508:1978Đinh vít đầu sáu cạnh. Kích thước Hexagon head screws. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6306-3:1997Máy biến áp điện lực. Phần 3: Mức cách điện và thử nghiệm điện môi Power transformers. Part 3: Insulation levels and dielectric tests |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5603:1991Quy phạm về những nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm Code of practice for general principles of food hygiene |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13080:2020Hướng dẫn áp dụng TCVN 13079-1 (IEC 62471) để đánh giá nguy hiểm ánh sáng xanh cho các nguồn sáng và đèn điện Application of IEC 62471 for the assessment of blue light hazard to light sources and luminaires |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3613:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,6d (tinh) Studs with threaded parts of 1,6d (finished) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 650,000 đ |