Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.997 kết quả.

Searching result

16061

TCVN 5033:1989

Tụ điện có điện dung không đổi. Phương pháp đo tổng trở

Monstant capacitors. Measuring methods for impedance

16062

TCVN 5034:1989

Tụ điện có điện dung không đổi. Phương pháp thử nạp-phóng

Constant capacitors. Methods of charge and discharge test

16063

TCVN 5035:1989

Ô tô và rơmooc. Cơ cấu, móc nối của ôtô và rơmooc. Kích thước lắp nối

Lorry and trailer. Coupling device. Assembling dimensions

16064

TCVN 5036:1989

Ô tô, rơmooc và bán rơmooc. Móc nối điện khí nén và thủy lực. Vị trí lắp đặt

Lorry and tractor. Pressure and hydraulic brakes. Coupling positions

16065

TCVN 5037:1989

Ô tô, rơmooc và nửa rơmooc. Yêu cầu kỹ thuật chung

Trailer and semitrailer lorry. General specifications

16066

TCVN 5038:1989

Máy nông nghiệp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Agricultural machinery. List of quality characteristics

16067

TCVN 4617:1988

Kiểm tra không phá hủy - Phương pháp thẩm thấu

Nondestructive testing - Capilary methods

16068

TCVN 1045:1988

Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền xung nhiệt

Glass. Determination of heat resistance

16069

TCVN 1046:1988

Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền nước ở 98oC và phân cấp

Glass. Hydrolytic resistance of glass grains at 98oC. Test methods and classification

16070

TCVN 1047:1988

Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền kiềm và phân cấp

Glass. Determination of resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali and classification

16071

TCVN 1048:1988

Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền axit

Glass. Determination of resistance to attack by aqueous acidic solutions and classification

16072

TCVN 142:1988

Số ưu tiên và dãy số ưu tiên

Preferred numbers and series of preferred numbers

16073

TCVN 1485:1988

Ổ lăn có ống kẹp. Kiểu và kích thước giới hạn

Rolling bearings with adapter sleeves. Types and boundary dimensions

16074

TCVN 1517:1988

Quy tắc viết và quy tròn số

Rules for writing and rounding of numbers

16075

TCVN 1595:1988

Cao su. Phương pháp xác định độ cứng So(Shore) A

Rubber. Determination of Shore A hardness

16076

TCVN 1596:1988

Cao su. Phương pháp xác định độ bền kết dính nội

Rubber. Determination of adhesion strength

16077

TCVN 1605:1988

Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Bình định mức

Laboratory volumetric glassware. Measuring flasks

16078

TCVN 1606:1988

Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Pipet định mức

Laboratory volumetric glassware. Measuring pipettes

16079

TCVN 1607:1988

Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Pipet chia độ

Laboratory volumetric glassware. Graduated pipettes

16080

TCVN 1609:1988

Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Buret

Laboratory volumetric glassware. Measuring burettes

Tổng số trang: 950