Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

10401

TCVN 5740:2009

Phương tiện phòng cháy chữa cháy - Vòi đẩy chữa cháy - Vòi đẩy bằng sợi tổng hợp tráng cao su

Fire fighting equipment - Fire fighting hoses - Fire rubberized hoses made of synthetic thrends

10402

TCVN 5735-1:2009

Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 1: Từ vựng

Internal combustion engines. Piston rings. Part 1: Vocabulary

10403

TCVN 5735-3:2009

Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 3: Đặc tính vật liệu

Internal combustion engines. Piston rings. Part 3: Material specifications

10404

TCVN 5719-1:2009

Axit sulfuric kỹ thuật. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Technical sulfuric acid – Part 1: Specifications 

10405

TCVN 5735-5:2009

Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 5: Yêu cầu chất lượng

Internal combustion engines. Piston rings. Part 5: Quality requirements

10406

TCVN 5719-2:2009

Axit sulfuric kỹ thuật. Phần 2: Phương pháp thử

Standard test methods for analysis of sulfuric acid

10407

TCVN 5664:2009

Phân cấp kỹ thuật đường thủy nội địa

Rule for technical classification of inland waterways

10408

TCVN 5709:2009

Thép cácbon cán nóng dùng làm kết cấu trong xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật

Hot-rolled carbon steel for building. Technical requirements

10409

TCVN 5624-2:2009

Danh mục giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật và giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật ngoại lai. Phần 2: Theo nhóm sản phẩm

Lists of maximum residue limits for pesticides and extraneous maximum residue limits. Section 2: By commondities

10410

TCVN 5564:2009

Bia. Xác định độ axit

Beer. Determination of acidity

10411

TCVN 5624-1:2009

 Danh mục giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật và giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật ngoại lai. Phần 1: Theo hoạt chất thuốc bảo vệ thực vật

Lists of maximum residue limits for pesticides and extraneous maximum residue limits. Section 1: By pesticides

10412

TCVN 5520:2009

Quy phạm đạo đức trong thương mại quốc tế về thực phẩm

Code of ethics for international trade in food

10413

TCVN 5562:2009

Bia. Xác định hàm lượng etanol

Beer. Determination of ethanol

10414

TCVN 5563:2009

 Bia. Xác định hàm lượng cacbon dioxit

Beer. Determination of carbon dioxide

10415

TCVN 5509:2009

Không khí vùng làm việc. Silic dioxit trong bụi hô hấp. Giới hạn tiếp xúc tối đa

 Workplace air. Silica in respirable dusts. Maximum exposure limit (MEL

10416

TCVN 5508:2009

Không khí vùng làm việc. Yêu cầu về điều kiện vi khí hậu và phương pháp đo

Workplace air. Microclimate requirements and method for measurement

10417

TCVN 5465-2:2009

Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 2: Hỗn hợp xơ ba thành phần

Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 2: Ternary fibre mixtures

10418

TCVN 5465-1:2009

Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 1: Nguyên tắc chung của phép thử

Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 1: General principles of testing

10419

TCVN 5465-3:2009

Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 3: Hỗn hợp xơ axetat và một số xơ khác (phương pháp sử dụng axeton)

Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 3: Mixtures of acetate and certain other fibres (method using acetone)

10420

TCVN 5465-4:2009

Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 4: Hỗn hợp xơ protein và một số xơ khác (phương pháp sử dụng hypoclorit)

Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 4: Mixtures of certain protein and certain other fibres (method using hypochlorite

Tổng số trang: 949