Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.084 kết quả.

Searching result

281

TCVN 13962-2:2024

Kính xây dựng – Lắp dựng kính bằng chất trám kết cấu – Phần 2: Quy tắc lắp dựng

Glass in building – Structural sealant glazing – Part 2: Assembly rules

282

TCVN 13963-2:2024

Kính xây dựng – Phần 2: Thuật ngữ về gia công trên kính

Glass for glazing – Part 2: Terminology for Work on Glass

283

TCVN 13964:2024

Kính xây dựng – Yêu cầu và quy tắc lắp kính đứng và nghiêng

Glass in building – Requirements and principles for vertical and sloping glazing

284

TCVN 14182:2024

Bảo dưỡng thường xuyên đường bộ - Yêu cầu kỹ thuật

Road Routine Maintenance – Specifications

285

TCVN 13982:2024

Nhà vệ sinh công cộng trong đô thị – Yêu cầu thiết kế và vận hành

Urban public toilets – Design and operation requirements

286

TCVN 13983:2024

Chiếu sáng tự nhiên trong nhà ở và công trình công cộng – Yêu cầu thiết kế

Daylighting in residential and public buildings – Design requirements

287

TCVN 13965-1:2024

Ứng dụng đường sắt – Hàn ray – Phần 1: Hàn nhiệt nhôm

288

TCVN 13965-2:2024

Ứng dụng đường sắt – Hàn ray – Phần 2: Hàn chảy giáp mép

289

TCVN 13965-3:2024

Ứng dụng đường sắt – Hàn ray – Phần 3: Hàn khí áp lực

290

TCVN 14141:2024

Phương pháp tính toán, xác định tầm hiệu lực của báo hiệu hàng hải

Method for calculating and determining the effective range of Marine Aids to Navigation

291

TCVN 14160-1:2024

Giống cây nông nghiệp – Cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng – Phần 1: Giống cam

Agricultural crop varieties – Elite trees, elite orchards – Part 1: Orange varieties

292

TCVN 14160-2:2024

Giống cây nông nghiệp – Cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng – Phần 2: Giống bưởi

Agricultural crop varieties – Elite trees, elite orchards – Part 2: Pummelo varieties

293

TCVN 14160-3:2024

Giống cây nông nghiệp – Cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng – Phần 3: Giống cà phê

Agricultural crop varieties – Elite trees, elite orchards – Part 3: Coffee varieties

294

TCVN 13607-4:2024

Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 4: Giống cam

Agricultural crop varieties – Seedling production – Part 4: Orange varieties

295

TCVN 13607-5:2024

Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 5: Giống bưởi

Agricultural crop varieties – Seedling production – Part 5: Pummelo varieties

296

TCVN 13607-6:2024

Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 6: Giống chuối

Agricultural crop varieties – Seedling production – Part 6: Banana varieties

297

TCVN 13607-7:2024

Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 7: Giống cà phê

Agricultural crop varieties – Seedling production – Part 7: Coffee varieties

298

TCVN 13381-6:2024

Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 6: Giống cà phê

Agricultural crop varieties – Testing for value of cultivation and use – Part 6: Coffee varieties

299

TCVN 14147:2024

Vật liệu nhân giống cây trồng nông nghiệp – Lấy mẫu

Planting material of agricultural crop varieties – Sampling

300

TCVN 13981:2024

Danh mục loài và nhóm loài thương phẩm của nghề khai thác thủy sản

List of commercial species and species groups of fisheries

Tổng số trang: 955