Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
781 |
TCVN 13556:2023Cách nhiệt – Truyền nhiệt bằng bức xạ – Các đại lượng vật lý và định nghĩa Thermal insulation – Heat transfer by radiation – Physical quantities and definitions |
782 |
TCVN 13584-1:2023Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 1: Hố thu nước trên sàn có xi phông với nút nước sâu ít nhất 50 mm Gullies for buildings – Part 1: Trapped floor gullies with a depth water seal of at least 50 mm |
783 |
TCVN 13584-2:2023Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 2: Hố thu nước trên sàn và trên mái không có xi phông Gullies for buildings – Part 2: Roof drains and floor gullies without trap |
784 |
TCVN 13584-3:2023Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 3: Nắp thu nước Gullies for buildings – Part 3: Access covers |
785 |
TCVN 13584-4:2023Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 4: Hố thu nước có tấm chắn chất lỏng nhẹ Gullies for buildings – Part 4: Gullies with light liquids closure |
786 |
TCVN 13527:2023Sơn phản xạ ánh sáng mặt trời dung cho mái nhà High Solar Reflectance Paint for Roof |
787 |
TCVN 13528:2023Sơn và vecni – Lớp phủ hoạt tính chống cháy cho nền kim loại – Định nghĩa, yêu cầu, đặc tính và ghi nhãn Paints and varnishes – Reactive coating for fire protection of metallic substrates – Definitions, requirements, characteristics and marking |
788 |
TCVN 13713:2023Xe mô tô và xe gắn máy điện – Thuật ngữ Electric mopeds and motorcycles – Terminology |
789 |
TCVN 13714:2023Xe mô tô và xe gắn máy điện – Phương pháp thử đánh giá hiệu năng của hệ thống phanh tái sinh Electrically propelled mopeds and motorcycloes – Test method for evaluating performance of regenerative brakings systems |
790 |
TCVN 13715:2023Xe mô tô và xe gắn máy điện – Phương pháp thử để đánh giá hiệu năng trên băng thử động cơ Electrically propelled mopeds and motorcycles – Test method for evaluation of energy performance using motor dynamometer |
791 |
TCVN 13716-1:2023Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm bộ phận đẩy điện – Phần 1: Điều kiện thử nghiệm chung và định nghĩa Electrically propelled road vehicles – Test specification for electric propulsion components – Part 1: General test condition ad definitions |
792 |
TCVN 13717:2023Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Xác định công suất đẩy của xe hybrid điện Electrically propelled road vehicles – Determination of power for propulsion of hybrid electric vehicle |
793 |
TCVN 13724-0:2023Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 0: Hướng dẫn quy định cụm lắp ráp Low–voltage switchgear and controlgear assembiles – Part 0: Guidance to specifying assemblies |
794 |
TCVN 13724-1:2023Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 1: Quy tắc chung Low–voltage switchgear and controlgear assemblies – Part 1: General rules |
795 |
TCVN 13724-2:2023Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 2: Cụm đóng cắt và điều khiển nguồn điện lực Low–voltage switchgear and controlgear assemblies – Part 2: Power switchgear and controlgear assemblies |
796 |
TCVN 13724-5:2023Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 5: Cụm lắp ráp dùng cho mạng phân phối trong lưới điện công cộng Low–voltage switchgear and controlgear assembiles – Part 5: Assemblies for power distribution in public networks |
797 |
TCVN 13725:2023Vỏ tủ điện dùng cho cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Yêu cầu chung Empty enclosures for low–voltage switchgear and controlgear assemblies – General requirements |
798 |
TCVN 13926:2023Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy – Hệ thống chữa cháy đóng gói (Package) Fire protection – Packaged type fire extinguishing systems |
799 |
TCVN 13766:2023Chất thải rắn – Bãi chôn lấp hợp vệ sinh – Yêu cầu thiết kế Solid wastes – Sanitary landfills – Design requirements |
800 |
TCVN 13529:2022Thiết bị luyện tập thể dục ngoài trời được lắp đặt cố định - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Permanently installed outdoor fitness equipment – Safety requirements and test methods |