Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

4301

TCVN 11293:2016

Thủy sản – Xác định dư lượng pyrethroid – Phương pháp sắc ký khí phổ khối lượng.

Fishery products – Determination of pyrethroid – Gas chromatography mass spectrometric method

4302

TCVN 11292:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng taurine – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo.

Animal feeding stuffs – Determination of taurine content – Reverse– phase higt performance liquid chromatographic method

4303

TCVN 11291:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng asen tổng số – Phương pháp đo màu.

Animal feeding stuffs – Determination of total arsenic content – Colorimetric method

4304

TCVN 11290:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng ethopabate – Phương pháp đo màu.

Animal feeding stuffs – Determination of ethopabate content – Colorimetric method

4305

TCVN 11289:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng dimetridazole – Phương pháp đo quang phổ.

Animal feeding stuffs – Determination of dimetridazole content – Spectrophometric method

4306

TCVN 11288:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng dibutyltin dilaurat – Phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử.

Animal feeding stuffs – Determination of dibutyltin dilaurate content – Atomic absorption spectrophotometric method

4307

TCVN 11287:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng carbadox – Phương pháp đo quang phổ.

Animal feeding stuffs – Determination of carbadox content – Spectrophotometric method

4308

TCVN 11286:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng buquinolate – Phương pháp đo huỳnh quang.

Animal feeding stuffs – Determination of buquinolate content – Flurometric method

4309

TCVN 11285:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng axit p – aminobenzoic – Phương pháp đo quang phổ.

Animal feeding stuffs – Determination of p– aminobenzoic acid content – Spectrophotometric method

4310

TCVN 11284:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng aklomide – Phương pháp đo quang phổ.

Animal feeding stuffs – Determination of aklomide content – Spectrophotometric method

4311

TCVN 11283:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng ethoxyquin – Phương pháp sắc ký lỏng.

Animal feeding stuffs – Determination of ethoxyquin content – Liquid chromatographic method

4312

TCVN 11282:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng ethoxyquin – Phương pháp đo huỳnh quang.

Animal feeding stuffs – Determination of ethoxyquin content – Flurometric method

4313

TCVN 11281-4:2016

Thiế bị luyện tập tại chỗ – Phần 4: Ghế dài tập sức mạnh, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử.

Stationary training equipment – Part 4: Strength training benches, additional specific safety requirements and test methods

4314

TCVN 11281-2:2016

Thiế bị luyện tập tại chỗ – Phần 2: Thiết bị tập sức mạnh, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử.

Stationary training equipment – Part 2: Strength training equipment, additional specific safety requirements and test methods

4315

TCVN 11268-9:2016

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 9: Bánh mài dùng để mài áp lực cao.

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 9: Grinding wheels for high– pressure grinding

4316

TCVN 11268-8:2016

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 8: Bánh mài dùng để tẩy và làm sạch ba via.

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 8: Grinding wheels for deburring and fettling/snagging

4317

TCVN 11268-7:2016

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 7: Bánh mài dùng để mài dẫn hướng bằng tay.

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 7: Grinding wheels for manually guided grinding

4318

TCVN 11268-6:2016

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 6: Bánh mài dùng để mài sắc dụng cụ cắt.

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 6: Grinding wheels for tool and tool room grinding

4319

TCVN 11268-5:2016

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 5: Bánh mài dùng để mài bề mặt / mài mặt đầu.

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 5: Grinding wheels for surface grinding/face grinding

4320

TCVN 11268-4:2016

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 4: Bánh mài dùng để mài bề mặt / mài theo chu vi.

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 4: Grinding wheels for surface grinding/peripheral grinding

Tổng số trang: 938