Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

3601

TCVN 12116:2017

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo - Ống nhựa nhiệt rắn gia cường thuỷ tinh (GRP) - Xác định thời gian phá huỷ do áp suất bên trong

Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes - Determination of time to failure under sustained internal pressure

3602

TCVN 9562:2017

Hệ thống ống bằng chất dẻo cấp nước chịu áp và không chịu áp - Hệ thống ống nhựa nhiệt rắn gia cường thuỷ tinh (GRP) trên cơ sở nhựa polyeste không no (UP)

Plastics piping systems for pressure and non-pressure water supply - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin

3603

TCVN 12180-3:2017

Hướng dẫn sử dụng nước thải đã xử lý cho các dự án tưới - Phần 3: Các hợp phần của dự án tái sử dụng cho tưới

Guidelines for treated wastewater use for irrigation projects -Part 3: Components of a reuse project for irrigation

3604

TCVN 12180-2:2017

Hướng dẫn sử dụng nước thải đã xử lý cho các dự án tưới - Phần 2: Xây dựng dự án

Guidelines for treated wastewater use for irrigation projects - Part 2: Development of the project

3605

TCVN 12180-1:2017

Hướng dẫn sử dụng nước thải đã xử lý cho các dự án tưới - Phần 1: Cơ sở của một dự án tái sử dụng cho tưới

Guidelines for treated wastewater use for irrigation projects - Part 1: The basis of a reuse project for irrigation

3606

TCVN 12058:2017

Chất thải rắn - Phương pháp thực hành lấy mẫu chất rắn không có kết trong thùng hình trụ hoặc các thùng chứa tương tự

Standard Practice for Sampling Unconsolidated Solids in Drums or Similar Containers

3607

TCVN 12057:2017

Chất thải - Phương pháp thử để xác định độ ổn định và khả năng phối trộn của vật liệu thải thể rắn, thể bán rắn hoặc thể lỏng

Standard Test Method for Determining the Stability and Miscibility of a Solid, Semi-Solid, or Liquid Waste Material

3608

TCVN 10736-33:2017

Không khí trong nhà - Phần 33: Xác định các phtalat bằng sắc ký khí/khối phổ (GC/MS)

Indoor air - Part 33: Determination of phthalates with gas chromatography/mass spectrometry (GC/MS)

3609

TCVN 10736-32:2017

Không khí trong nhà - Phần 32: Khảo sát toà nhà để xác định sự xuất hiện của các chất ô nhiễm

Indoor air - Part 32: Investigation of buildings for the occurrence of pollutants

3610

TCVN 10736-31:2017

Không khí trong nhà - Phần 31: Đo chất chống cháy và chất tạo dẻo trên nền hợp chất phospho hữu cơ - Este axit phosphoric

Indoor air - Part 31: Measurement of flame retardants and plasticizers based on organophosphorus compounds - Phosphoric acid ester

3611

TCVN 10736-30:2017

Không khí trong nhà - Phần 30: Thử nghiệm cảm quan của không khí trong nhà

Indoor air - Part 30: Sensory testing of indoor air

3612

TCVN 10736-29:2017

Không khí trong nhà - Phần 29: Phương pháp thử các thiết bị đo hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC) -

Indoor air - Part 29: Test methods for VOC detectors

3613

TCVN 10736-28:2017

Không khí trong nhà - Phần 28: Xác định phát thải mùi từ các sản phẩm xây dựng sử dụng buồng thử

Indoor air - Part 28: Determination of odour emissions from building products using test chambers

3614

TCVN 10736-27:2017

Không khí trong nhà - Phần 27: Xác định bụi sợi lắng đọng trên bề mặt bằng phương pháp kính hiển vi điện tử quét (SEM) (phương pháp trực tiếp)

Indoor air -Part 27: Determination of settled fibrous dust on surfaces by SEM (scanning electron microscopy) (direct method)

3615

TCVN 10736-26:2017

Không khí trong nhà - Phần 26: Cách thức lấy mẫu cacbon dioxit (CO2)

Indoor air - Part 26: Sampling strategy for carbon dioxide (CO2)

3616

TCVN 10736-25:2017

Không khí trong nhà - Phần 25: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bán bay hơi từ các sản phẩm xây dựng - Phương pháp buồng thử nhỏ

Indoor air - Part 25: Determination of the emission of semi-volatile organic compounds by building products - Micro-chamber method

3617

TCVN 10736-24:2017

Không khí trong nhà - Phần 24: Thử tính năng để đánh giá sự giảm nồng độ hợp chất hữu cơ bay hơi (trừ formaldehyt) do vật liệu xây dựng hấp thu

Indoor air - Part 24: Performance test for evaluating the reduction of volatile organic compound (except formaldehyde) concentrations by sorptive building materials

3618

TCVN 10736-23:2017

Không khí trong nhà - Phần 23: Thử tính năng để đánh giá sự giảm nồng độ formaldehyt do vật liệu xây dựng hấp thu

Part 23: Performance test for evaluating the reduction of formaldehyde concentrations by sorptive building materials

3619

TCVN 10736-21:2017

Không khí trong nhà - Phần 21: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu từ vật liệu

Indoor air - Part 21: Detection and enumeration of moulds - Sampling from materials

3620

TCVN 10736-20:2017

Không khí trong nhà - Phần 20: Phát hiện và đếm nấm mốc - Xác định số đếm bào tử tổng số

Indoor air - Part 20: Detection and enumeration of moulds - Determination of total spore count

Tổng số trang: 938