Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 173 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 9905:2014Công trình thủy lợi - Yêu cầu thiết kế kết cấu theo độ tin cậy Hydraulic structures – Design reliability requirements |
62 |
TCVN 9905:2014Công trình thủy lợi - Yêu cầu thiết kế kết cấu theo độ tin cậy Hydraulic structures – Design reliability requirements |
63 |
TCVN 9901:2014Công trình thủy lợi - Yêu cầu thiết kế đê biển Hydraulic structures - Requirements for seadike design |
64 |
TCVN 9903:2014Công trình thủy lợi - Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu hạ mực nước ngầm Hydraulic structures - Requirements for design, construction and acceptance of decreasing groundwater level |
65 |
TCVN 9904:2014Công trình Thủy lợi – Công trình ở vùng triều – Yêu cầu tính toán thủy lực ngăn dòng Hydraulic structures - Works in tidal regions - Requirements on hydraulic calculation for closure works |
66 |
TCVN 10405:2014Công trình thủy lợi - Đai cây chắn sóng - Khảo sát và thiết kế Hydraulic structures - Mangrove belt - Survey and design |
67 |
|
68 |
TCVN 4118:2012Công trình thủy lợi - Hệ thống tưới tiêu yêu cầu thiết kế Hydraulic structure - Irrigation canal design standard |
69 |
TCVN 4253:2012Công trình thủy lợi. Nền các công trình thủy công. Yêu cầu thiết kế. Hydraulic structures.Foundation of hydraulic projects. Design standard |
70 |
TCVN 8718:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định các đặc trưng tan rã của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of the disintegration characteristics of soil |
71 |
TCVN 8719:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định các đặc trưng trương nở của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of expansion characteristics of soil |
72 |
TCVN 8720:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định các đặc trưng co ngót của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of shrinkage characteristics of soil |
73 |
TCVN 8721:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định khối lượng thể tích khô lớn nhất và nhỏ nhất của đất rời trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of maximum and minimum dry volumetric weight of non-cohesive soil |
74 |
TCVN 8722:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định các đặc trưng lún ướt của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of collapsed compression characteristics of soils |
75 |
TCVN 8723:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định hệ số thấm của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of permeability coefficient of soil |
76 |
TCVN 8724:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định góc nghỉ tự nhiên của đất rời trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of the natural angle of rest of non-cohesive soils |
77 |
TCVN 8725:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định sức chống cắt của đất hạt mịn mềm yếu bằng thí nghiệm cắt cánh ở trong phòng Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of shear strength of soft fine-grained soils by vane shear test |
78 |
TCVN 8726:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định hàm lượng chất hữu cơ của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of organic matter content in soil |
79 |
TCVN 8727:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định tổng hàm lượng và hàm lượng các ion thành phần muối hòa tan của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of total content and content of composition ion of dissolvable salts in soils |
80 |
TCVN 8728:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định độ ẩm của đất tại hiện trường Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of water content of soils |