Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 96 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 11710:2017Nhựa đường - Thử nghiệm xác định ảnh hưởng của nhiệt và không khí bằng phương pháp sấy màng mỏng xoay Asphalt binder - Test method for effect of heat and air on a moving film of asphalt binder (Rolling thin-film oven test) |
42 |
TCVN 11711:2017Nhựa đường - Thử nghiệm xác định ảnh hưởng của nhiệt và không khí bằng phương pháp sấy màng mỏng Asphalt materials - Test method for effect of heat and air on a thin-film of asphalt materials (Thin-film oven test) |
43 |
TCVN 11765:2017Cột đèn composite polyme cốt sợi thủy tinh Fiber-glass reinforced polymers composite (FRPC) lightning column |
44 |
TCVN 11414-7:2016Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 6: Xác định khối lượng riêng. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 7: Determining of density |
45 |
TCVN 11414-6:2016Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 6: Xác định độ hấp thụ nước. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 6: Determining of water absorption |
46 |
TCVN 11414-5:2016Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 5: Xác định hàm lượng nhựa. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 5: Determining of asphalt content |
47 |
TCVN 11414-4:2016Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 4: Thử nghiệm đun sôi trong dung dịch axit hcl. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 4: Boiling in hydrochloric acid test |
48 |
TCVN 11414-3:2016Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 3: Determining of expansion in boiling water Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 3: Determining of expansion in boiling water |
49 |
TCVN 11414-2:2016Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 2: Xác định độ đẩy trồi của vật liệu. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 2: Determining of extrusion |
50 |
TCVN 11414-1:2016Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 1: Xác định độ phục hồi và khả năng chịu nén. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 1: Determining of recovery and compression |
51 |
TCVN 10380:2014Đường giao thông nông thôn - Yêu cầu thiết kế Rural Roads – Specifications For Design |
52 |
TCVN 9880:2013Sơn tín hiệu giao thông - Bi thủy tinh dùng cho vạch kẻ đường - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Traffic paints - Glass beads used in pavement markings- Specifications and test methods |
53 |
TCVN 9860:2013Kết cấu cọc ván thép trong công trình giao thông – Yêu cầu thiết kế Steel Sheet Pile Structures in Transportation Engineering – Design Requirement |
54 |
|
55 |
TCVN 9505:2012Mặt đường láng nhũ tương nhựa đường axit. Thi công và nghiệm thu. Specification for construction and acceptance of the surface treatments using the cationic emulsified asphalt |
56 |
TCVN 9504:2012Lớp kết cấu áo đường đá dăm nước. Thi công và nghiệm thu Specification for construction and acceptance of water bound macadam layer |
57 |
TCVN 9274:2012Sơn tín hiệu giao thông. Phương pháp đo hệ số phát sáng dưới ánh sáng khuếch tán bằng phản xạ kế cầm tay Standard Test Method for Measurement of the Luminance Coefficient Under Diffuse Illumination of Pavement Marking Materials Using a Portable Reflectometer |
58 |
TCVN 9436:2012Nền đường ô tô - Thi công và nghiệm thu Highway embankments and cuttings – Construction and quality control |
59 |
TCVN 8867:2011Áo đường mềm – Xác định mô đun đàn hồi chung của kết cấu bằng cần đo võng benkelman Flexible pavement. Standard test method for determination of elastic modulus of pavement structure using Benkelman beam |
60 |
TCVN 8866:2011Mặt đường ô tô - Xác định độ nhám mặt đường bằng phương pháp rắc cát - Thử nghiệm Standard test method for measuring pavement macrotexture depth using a volumetric technique |