Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.313 kết quả.
Searching result
3581 |
TCVN 8276:2018Thực phẩm – Xác định vitamin E bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao – Định lượng anpha-, beta-, gamma- và sixma-tocopherol Foodstuffs – Determination of vitamin E by high performance liquid chromatography – Measurement of α-, β-, γ- and δ-tocopherol |
3582 |
TCVN 8975:2018Thực phẩm – Xác định vitamin B2 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Foodstuffs – Determination of vitamin B2 by high perfomance liquid chromatography |
3583 |
TCVN 12195-2-3:2018Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Claviceps africana Frederickson, Mantle & De Milliano Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-3: Particular requirements for Claviceps africana Frederickson, Mantle & De Milliano fungi |
3584 |
|
3585 |
|
3586 |
|
3587 |
|
3588 |
|
3589 |
TCVN 12261:2018Công trình thủy lợi - Kết cấu bảo vệ bờ biển - Yêu cầu thiết kế hệ thống công trình giữ cát giảm sóng Hydraulic structures - Coastal protection structures - Design requirements for groin and detached breakwate |
3590 |
TCVN 12262:2018Công trình thủy lợi - Tràn xả lũ - Tính toán thủy lực tràn dạng phím piano Hydraulic structures – Spillway – Hydraulic calculation of Piano key weirs |
3591 |
TCVN 12183:2018Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Khái niệm và thuật ngữ Information technology - Process assessment - Concepts and terminology |
3592 |
TCVN 12184:2018Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Yêu cầu tiến hành đánh giá quá trình Information technology - Process assessment - Requirements for performing process assessment |
3593 |
TCVN 12163:2018Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Yêu cầu đối với khung đo lường quá trình Information technology - Process assessment - Requirements for process measurement frameworks |
3594 |
TCVN 12164:2018Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Yêu cầu đối với các mô hình về tham chiếu quá trình, đánh giá quá trình và sự thuần thục Information technology - Process assessment - Requirements for process reference, process assessment and maturity models |
3595 |
TCVN 12165:2018Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Hướng dẫn cải tiến quá trình Information technology - Process assessment - Guide for process improvement |
3596 |
TCVN 12166:2018Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Khung đo lường đối với đánh giá khả năng quá trình Information technology - Process assessment - Process measurement framework for assessment of process capability |
3597 |
TCVN 12167:2018Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Mô hình đánh giá quá trình đối với kiểm thử phần mềm Information technology - Process assessment - Process assessment model for software testing |
3598 |
TCVN 12267:2018Thực phẩm - Xác định hàm lượng Auramine - Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC -MS/MS) Foodstuffs - Determination of auramine - Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC-MS/MS) method |
3599 |
TCVN 12299:2018Khu cách ly đối với sinh vật có ích nhập khẩu - Yêu cầu chung Isolation area for imported biological control agents - General requirements |
3600 |
|