Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.429 kết quả.
Searching result
| 17241 |
TCVN 1737:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Transmission bars. Specifications |
| 17242 |
TCVN 1738:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Bulông thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Transmission bar bolts. Specifications |
| 17243 |
TCVN 1739:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Đai ốc bulông thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Nuts of transmission bar bolts. Specifications |
| 17244 |
TCVN 1740:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Con đội. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Lifting jacks. Specifications |
| 17245 |
TCVN 1741:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Trục cam. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Cam shafts. Specifications |
| 17246 |
|
| 17247 |
TCVN 184:1985Dây chảy, cầu chảy. Dãy dòng điện danh định Fuse wires, fuses. Series of nominal currents |
| 17248 |
TCVN 19:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc thực hiện mối ghép then hoa trên bản vẽ System for design documentation. Rules for presenting spline joints on drawings |
| 17249 |
|
| 17250 |
|
| 17251 |
|
| 17252 |
TCVN 244:1985Máy phát điện đồng bộ có công suất đến 110 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định Synchronous generators of powers up to 110 kW. Series of rated powers, voltages and speeds of rotation |
| 17253 |
|
| 17254 |
TCVN 257:1985Kim loại. Xác định độ cứng theo phương pháp Rocven. Thang A, B và C Metals. Rockwell hardness test. A, B, C scales |
| 17255 |
TCVN 298:1985Gang thép. Phương pháp xác định cacbon tự do Steel and cast iron. Determination of free carbon content |
| 17256 |
TCVN 302:1985Gang thép. Phương pháp xác định vonfram Steel and Cast iron. Determination of tungsten content |
| 17257 |
TCVN 305:1985Gang thép. Phương pháp xác định nitơ Steel and cast iron. Determination of nitrogen content |
| 17258 |
|
| 17259 |
TCVN 315:1985Động cơ điện không đồng bộ ba pha có công suất từ 110 đến 1000 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định Three-phase asynchronous motors of powers from 110 up to 1000 KW. Series of rated powers, voltages and rotation speeds |
| 17260 |
TCVN 316:1985Máy phát điện đồng bộ có công suất từ 110 đến 1000 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định Three-phase synchronous generators of powers from 110 to 1000 kW. Series of rated powers, voltages and speeds of rotation |
