Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.429 kết quả.

Searching result

17241

TCVN 1737:1985

Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine engines. Transmission bars. Specifications

17242

TCVN 1738:1985

Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Bulông thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine engines. Transmission bar bolts. Specifications

17243

TCVN 1739:1985

Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Đai ốc bulông thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine engines. Nuts of transmission bar bolts. Specifications

17244

TCVN 1740:1985

Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Con đội. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine engines. Lifting jacks. Specifications

17245

TCVN 1741:1985

Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Trục cam. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine engines. Cam shafts. Specifications

17246

TCVN 183:1985

Công tắc, cầu dao. Dãy dòng điện danh định

Switches. Series of nominal currents

17247

TCVN 184:1985

Dây chảy, cầu chảy. Dãy dòng điện danh định

Fuse wires, fuses. Series of nominal currents

17248

TCVN 19:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc thực hiện mối ghép then hoa trên bản vẽ

System for design documentation. Rules for presenting spline joints on drawings

17249

TCVN 197:1985

Kim loại. Phương pháp thử kéo

Metals. Method of tractional test

17250

TCVN 198:1985

Kim loại. Phương pháp thử uốn

Metals. Method of bending test

17251

TCVN 2078:1985

Xitec ô tô. Quy trình kiểm định

Car tank. Methods and means of verification

17252

TCVN 244:1985

Máy phát điện đồng bộ có công suất đến 110 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định

Synchronous generators of powers up to 110 kW. Series of rated powers, voltages and speeds of rotation

17253

TCVN 256:1985

Kim loại. Xác địmh độ cứng theo phương pháp Brinen

Metals. Brinell hardness test

17254

TCVN 257:1985

Kim loại. Xác định độ cứng theo phương pháp Rocven. Thang A, B và C

Metals. Rockwell hardness test. A, B, C scales

17255

TCVN 298:1985

Gang thép. Phương pháp xác định cacbon tự do

Steel and cast iron. Determination of free carbon content

17256

TCVN 302:1985

Gang thép. Phương pháp xác định vonfram

Steel and Cast iron. Determination of tungsten content

17257

TCVN 305:1985

Gang thép. Phương pháp xác định nitơ

Steel and cast iron. Determination of nitrogen content

17258

TCVN 313:1985

Kim loại. Phương pháp thử xoắn

Metals - Method of torsional test

17259

TCVN 315:1985

Động cơ điện không đồng bộ ba pha có công suất từ 110 đến 1000 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định

Three-phase asynchronous motors of powers from 110 up to 1000 KW. Series of rated powers, voltages and rotation speeds

17260

TCVN 316:1985

Máy phát điện đồng bộ có công suất từ 110 đến 1000 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định

Three-phase synchronous generators of powers from 110 to 1000 kW. Series of rated powers, voltages and speeds of rotation

Tổng số trang: 972