Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.380 kết quả.
Searching result
| 16821 |
TCVN 185:1986Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị điện và dây dẫn trên mặt bằng Unifield system for design documentation - Graphical symbols on electrical diagrams - Electrical equipments and wires on plans |
| 16822 |
|
| 16823 |
|
| 16824 |
|
| 16825 |
|
| 16826 |
|
| 16827 |
TCVN 201:1986Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ co hay nở phụ Refractory materials. Determination of shrinkage or expansion |
| 16828 |
TCVN 202:1986Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ biến dạng dưới tải trọng Refractory materials. Determination of deformation at compression |
| 16829 |
|
| 16830 |
|
| 16831 |
|
| 16832 |
TCVN 2062:1986Chiếu sáng nhân tạo trong nhà máy xí nghiệp dệt thoi sợi bông Artificial lighting in cotton textile mills |
| 16833 |
|
| 16834 |
|
| 16835 |
|
| 16836 |
|
| 16837 |
TCVN 246:1986Gạch xây. Phương pháp xác định độ bền nén Bricks. Determination of compressive strength |
| 16838 |
|
| 16839 |
TCVN 248:1986Gạch xây. Phương pháp xác định độ hút nước Bricks. Determination of water absorptivity |
| 16840 |
|
