Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.255 kết quả.

Searching result

16741

TCVN 3258:1986

Chiếu sáng nhân tạo nhà máy đóng tàu

Artificial lighting in shipyards

16742

TCVN 328:1986

Đai ốc tròn có lỗ ở mặt đầu

Round nuts with drilled holes in one face

16743

TCVN 329:1986

Đai ốc tròn có rãnh ở mặt đầu

Round nuts slotted on face

16744

TCVN 330:1986

Đai ốc tròn có lỗ ở thân

Round nuts with radially spacrd holes

16745

TCVN 331:1986

Đai ốc tròn có rãnh ở thân

Slotted round nuts

16746
16747

TCVN 335:1986

Đai ốc cánh

Bearing surfaces under fasteners. Dimensions

16748

TCVN 336:1986

Mặt tựa cho chi tiết lắp xiết. Kích thước

Construction sand. Sampling methods

16749

TCVN 337:1986

Cát xây dựng. Phương pháp lấy mẫu

Construction sand. Sampling methods

16750

TCVN 338:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần khoáng vật

Construction sand. Determination of mineral matters content

16751

TCVN 339:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng riêng

Construction sand. Determination of density

16752

TCVN 340:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích xốp và độ xốp

Construction sand. Determination of porous volumetric mass and porosity

16753

TCVN 341:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định độ ẩm

Construction sand. Determination of moisture content

16754

TCVN 342:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần hạt và mođun độ lớn

Construction sand. Determination of particle size and fineness modulus

16755

TCVN 343:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng chung bụi, bùn, sét

Construction sand. Determination of total clay and dust content

16756

TCVN 344:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng sét

Construction sand. Determination of clay content

16757

TCVN 345:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định tạp chất hữu cơ

Construction sand. Determination of organic matter content

16758

TCVN 346:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat, sunfit

Construction sand. Determination of sulfate and sulfite contents

16759

TCVN 378:1986

Rượu trắng. Phương pháp thử

Rice wine . Test methods

16760

TCVN 4180:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ dài

Textiles. Cotton fibres. Determination of length

Tổng số trang: 963