-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12988-3:2020Sơn và vecni - Xác định độ mài mòn - Phần 3: Phương pháp với bánh xe phủ giấy nhám và tấm mẫu thử xoay chiều tuyến tính Paints and varnishes - Determination of resistance to abrasion - Part 3: Method with abrasive-paper covered wheels and linearly reciprocating test specimen |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11266:2015Dao phay ngón nguyên khối có góc lượn tròn và thân dao hình trụ đuợc chế tạo bằng vật liệu cắt cứng. Kích thước. 10 Solid end mills with corner radii and cylindrical shanks made of hard cutting materials -- Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11265:2015Dao phay ngón nguyên khối có mũi dao hình cầu, thân dao hình trụ được chế tạo bằng cacbit và vật liệu gốm. 12 Solid ball-nosed end mills with cylindrical shanks, made of carbide and ceramic materials |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5082:1990Phương tiện bảo vệ mắt. Yêu cầu kỹ thuật Personal eye-protectors. Specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 14380-1:2025Máy và thiết bị xây dựng – Máy nghiền di động – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật Building construction machinery and equipment - Mobile crushers - Part 1: Terminology and commercial specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4637:1988Vật liệu giả da - Phương pháp xác định độ bền uốn gấp Artificial leather - Determination of stability of repeated flexing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |