Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.423 kết quả.
Searching result
| 16281 |
TCVN 4818:1989Máy điện quay. Tấm cách điện cổ góp. Dãy chiều dày Rotary electric machines. Insulating collector plates. Series of thicknesses |
| 16282 |
TCVN 4819:1989Máy điện quay. Giá chổi than. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử Rotary electric machines. Brush holders. General requirements and test methods |
| 16283 |
TCVN 4820:1989Giá chổi than máy điện. Cửa sổ. Kích thước Brush holders for electric machines. Windows. Sizes |
| 16284 |
TCVN 4821:1989Giá chổi than kép máy điện. Kích thước lắp đặt và kích thước bao Brush holders for electric machines. Overall and mounting dimensions |
| 16285 |
|
| 16286 |
TCVN 4823:1989Chổi than máy điện. Yêu cầu kỹ thuật chung Brushes or electric machines. General requirements |
| 16287 |
|
| 16288 |
|
| 16289 |
|
| 16290 |
TCVN 4827:1989Rây thí nghiệm và phân tích rây. Thuật ngữ và định nghĩa Test sieves and test sieving. Vocabulary |
| 16291 |
|
| 16292 |
TCVN 4829:1989Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung các phương pháp phát hiện Salmonella Microbiology. General guidance on methods for the detection of Salmonella |
| 16293 |
TCVN 4830:1989Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung phương pháp đếm vi khuẩn Staphylococcus aureus. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Microbiology. General guidance for enumeration of Staphylococcus aureus. Colony count technique |
| 16294 |
TCVN 4831:1989Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phép thử so sánh cặp đôi Sensory analysis. Methodology. Paired comparison test |
| 16295 |
TCVN 4832:1989Danh mục và hàm lượng tối đa các chất nhiễm độc trong thực phẩm List of contaminants and their maximum levels in foods |
| 16296 |
TCVN 4834:1989Thịt. Phương pháp và nguyên tắc đánh giá vệ sinh thú y Meat. Methods and principles of veterinary and sanitary evaluation |
| 16297 |
TCVN 4835:1989Thịt và sản phẩm thịt. Phương pháp đo độ pH Meat and meat products. Measurement of pH |
| 16298 |
TCVN 4836:1989Thịt và sản phẩm thịt. Phương pháp xác định hàm lượng clorua Meat and meat products. Determination of cloride content |
| 16299 |
|
| 16300 |
TCVN 4838:1989Đường. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt Sugar - Method of Granulometric structure determination |
