-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4734:1989Giấy in. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Printing paper. Nomenclature of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4736:1989Bao bì. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Packages. Nomenclature of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 100,000 đ | ||||