-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2265:2020Thức ăn chăn nuôi – Thức ăn hỗn hợp cho gà Animal feeding stuffs – Compound feeds for chicken |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4734:1989Giấy in. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Printing paper. Nomenclature of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4782:1989Rau qủa tươi. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Fresh vegetables and fruits. List of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4736:1989Bao bì. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Packages. Nomenclature of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |