Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

8921

TCVN 8745:2011

Máy nông lâm nghiệp – Máy phun hoá chất dạng sương mù đeo vai kiểu quạt thổi dẫn động bằng động cơ đốt trong – Yêu cầu an toàn

Agricultural and forestry machinery – Knapsack combustionengine- driven mistblowers – Safety requirements

8922

TCVN 8746:2011

Máy nông lâm nghiệp – Máy cắt bụi cây và xén cỏ cầm tay dẫn động bằng động cơ đốt trong – An toàn

Agricultural and forestry machinery – Portable hand-held combustion engine driven brush cutter and grass trimmers – Safety

8923

TCVN 8747:2011

Máy lâm nghiệp – Máy cắt bụi cây và xén cỏ cầm tay – Độ bền bộ phận che chắn công cụ cắt

Forestry machinery – Portable brush-cutters and grass-trimmers – Cutting attachment guard strength

8924

TCVN 8411-4:2011

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ – Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác – Phần 4: Ký hiệu cho máy lâm nghiệp

Tractor, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment - Symbols for operator controls and other displays - Part 4: Symbols for forestry machinery

8925

TCVN 8411-5:2011

Máy kéo, máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ – Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác – Phần 5: Ký hiệu cho máy lâm nghiệp cầm tay

Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment - Symbols for operator controls and other displays - Part 5: Symbols for manual portable forestry machinery

8926

TCVN 8400-5:2011

Bệnh động vật - quy trình chuẩn đoán - Phần 5: bệnh tiên mao trùng

Animal disease – Diagnostic procedure – Part 5: Trypanosomosis disease

8927

TCVN 8400-6:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 6: bệnh xuất huyết thỏ do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 6: Rabbit haemorrhagic disease

8928

TCVN 8400-7:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 7: bệnh đậu cừu và đậu dê

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 7: Sheep pox and goat pox disease

8929

TCVN 8400-8:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 8: bệnh nấm phổi do Aspergillus ở gia cầm

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 8: Aspergillosis in poultry disease

8930

TCVN 8400-9:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 9: bệnh viêm gan vịt typ I

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 9: Duck virus hepatitis type I disease

8931

TCVN 8400-10:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 10: bệnh lao bò

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 10: Bovine tuberculosis disease

8932

TCVN 8400-11:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 11: bệnh dịch tả vịt do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 11: Duck virus enteritis disease

8933

TCVN 8400-12:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 12: bệnh bạch lị và thương hàn ở gà do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 11: Duck virus enteritis disease

8934

TCVN 8400-13:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 13: bệnh sảy thai truyền nhiễm do Brucela

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 13: Brucellosis

8935

TCVN 8400-14:2011

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 14: Bệnh tụ huyết trùng ở trâu bò

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 14: Haemorrhagic septicemia in cattle disease

8936

TCVN 8400-15:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 15: bệnh xoắn khuẩn Do Leptospira

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 15: Leptospirosis

8937

TCVN 8400-16:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 16: bệnh phù ở lợn do vi khuẩn E. Coli

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 16: Edema disease in pig

8938

TCVN 8400-17:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 17: bệnh do vi khuẩn Staphylococcus Aureus gây ra ở gà

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 17: Staphylococcus aureus infection in chicken

8939

TCVN 6818-6:2011

Máy nông nghiệp – An toàn – Phần 6: Máy phun và phân phối phân bón dạng lỏng

Agricultural machinery – Safety – Part 6: Sprayers and liquid fertilizer distributors

8940

TCVN 6818-7:2011

Máy nông nghiệp – An toàn – Phần 7: Máy liên hợp thu hoạch, máy thu hoạch cây làm thức ăn cho gia súc và máy thu hoạch bông

Agricultural machinery – Safety – Part 7: Combine harvesters, forage harvesters and cotton harvesters

Tổng số trang: 935