-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9295:2012Phân bón. Phương pháp xác định nitơ hữu hiệu Fertilizers. Method for determination of available nitrogen |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7853:2008Thực phẩm. Xác định hàm lượng sacarin bằng phương pháp cực phổ xung vi phân Foodstuffs. Determination of saccharin content by differential pulse polarographic method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9297:2012Phân bón. Phương pháp xác định độ ẩm Fertilizers. Method for determination of moisture |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||