- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 10956-2:2016Hướng dẫn đo dầu mỏ – Đo dòng bằng hệ thống đo kiểu điện tử – Phần 2: Đồng hồ thể tích Guidelines for petroleum measurement – Flow measurement using electronic metering systems – Part 2: Displacement meters  | 
                            328,000 đ | 328,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 12064:2017Thảm trải sàn dệt - Xác định điện trở Textile floor coverings - Determination of electrical resistance  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 9287:2012Phân bón - Xác định coban tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers - Determination of total cobalt by flame atomic absorption spectrometry  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 428,000 đ | ||||