Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.933 kết quả.

Searching result

61

TCVN 13973:2024

Cây nước nóng lạnh – Hiệu suất năng lượng

Water coolers – Energy efficiency

62

TCVN 13974:2024

Máy sấy quần áo – Hiệu suất năng lượng

Clothes tumble driers – Energy efficiency

63

Sửa đổi 1:2024 TCVN I-4:2017

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc – Phần 4: Dược liệu và thuốc từ dược liệu

Set of national standards for medicines – Part 4: Materia medica and drugs from materia medica

64

Sửa đổi 1:2024 TCVN II:2012

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc

Set of national standards for medicines

65

TCVN 12636-16:2024

Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 16: Chỉnh biên tài liệu lưu lượng nước sông vùng ảnh hưởng thủy triều

Hydro – Meteorological Observations – Part 16: River flow discharge data processing on tidal affected zones

66

TCVN 12636-17:2024

Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 17: Chỉnh biên tài liệu lưu lượng chất lơ lửng nước sông

Hydro – Meteorological Observations – Part 17:River suspended sediment discharge data processing

67

TCVN 13951:2024

Nước nuôi trồng thủy sản – Nước biển – Yêu cầu chất lượng

Water for aquaculture – Marine water – Quality Requirements

68

TCVN 13952:2024

Nước nuôi trồng thủy sản – Nước ngọt – Yêu cầu chất lượng

Water for aquaculture – Freshwater – Quality Requirements

69

TCVN 13986-1:2024

Vật liệu nền polypropylen định hướng hai chiều (BOPP) công nghệ cao – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

High–tech biaxially–oriented polypropylene (BOPP) backing substrate – Part 1: Specifications

70

TCVN 13986-2:2024

Vật liệu nền polypropylen định hướng hai chiều (BOPP) công nghệ cao – Phần 2: Phương pháp thử

High–tech biaxially–oriented polypropylene (BOPP) backing substrate – Part 2: Test methods

71

TCVN 13936-1:2024

Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 1: Yêu cầu chung

Railway applications – Fixed installations – DC switchgear – Part 1: General

72

TCVN 13936-2:2024

Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 2: Máy cắt một chiều

Railway applications – Fixed installations – DC switchgear – Part 2: DC circuit–breakers

73

TCVN 13936-3:2024

Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 3: Thiết bị chuyển mạch nối đất, thiết bị chuyển mạch – cách ly, thiết bị cách ly một chiều dùng trong nhà

Railway applications – Fixed installations – DC switchgear – Part 3: Indoor d.c. disconnectors, switch–disconnectors and earthing switches

74

TCVN 13936-4:2024

Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 4: Thiết bị chuyển mạch nối đất, thiết bị chuyển mạch – cách ly, thiết bị cách ly một chiều dùng ngoài trời

Railway applications – Fixed installations – DC switchgear – Part 4: Outdoor d.c. disconnectors, switch–disconnectors and earthing switches

75

TCVN 13936-6:2024

Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 6: Cụm thiết bị đóng cắt một chiều

Railway applications – Fixed installations – DC switchgear – Part 6: DC switchgear assemblies

76

TCVN 14134-1:2024

Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 1: Chuẩn bị khô mẫu đất

Soils for Highway Construction – Test Methods – Part 1: Standard Practice for Dry Preparation of Disturbed Soil and Soil – Aggreagate Samples for Test.

77

TCVN 14134-2:2024

Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 2: Chuẩn bị ướt mẫu đất

Soils for Highway Construction – Test Methods – Part 2: Standard Practice for Wet Preparation of Disturbed Soil and Soil – Aggreagate Samples for Test

78

TCVN 14134-3:2024

Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định thành phần hạt

Soils for Highway Construction – Test Methods – Part 3: Determination of the Particle Size Distribution

79

TCVN 14134-4:2024

Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định giới hạn chảy, giới hạn dẻo và chỉ số dẻo

Soils for Highway Construction – Part 4: Determination of the Liquid Limit, the Plastic Limit and Plasticity Index

80

TCVN 14134-5:2024

Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định đương lượng cát

Soils for Highway Construction – Test Methods – Part 5: Determination of the Sand Equivalent

Tổng số trang: 947