Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.323 kết quả.
Searching result
4221 |
TCVN 5756:2017Mũ bảo hiểm cho người đi mô tô và xe máy Protective helmets for motorcycles and mopeds users |
4222 |
TCVN 11736:2017Công trình thủy lợi - Kết cấu bảo vệ bờ biển - Thiết kế, thi công và nghiệm thu Hydraulic structures - Coastal protection structures - Design, constructinon and acceptance |
4223 |
TCVN 11871-1:2017Giống cây lâm nghiệp - Cây giống tràm - Phần 1: Nhân giống bằng hạt Forest tree cultivar - Melaleuca sapling - Part 1: Seedlings |
4224 |
TCVN 11872-1:2017Giống cây lâm nghiệp - Cây giống thông - Phần 1: Thông đuôi ngựa và thông caribê Forest tree cultivar - Pinus sapling - Part 1: Pinus massoniana Lamb, Pinus caribaea Morelet |
4225 |
TCVN 11567-3:2017Rừng trồng - Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng trồng gỗ nhỏ - Phần 3: Bạch đàn urophylla (Eucalyptus urophylla S.T.Blake) Plantation - Large timber plantation transformated from small wood - Part 3: Eucalyptus urophylla S.T.Blske |
4226 |
TCVN 8760-1:2017Giống cây lâm nghiệp - Vườn cây đầu dòng - Phần 1: Nhóm các loài keo và bạch đàn Forest treecultivars - Hedge orchard - Part 1: Acacia and eucalyptus species |
4227 |
TCVN 8754:2017Giống cây lâm nghiệp - Giống mới được công nhận Forest tree cultivars - New recognized cultivar |
4228 |
TCVN 8761-1:2017Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 1: Nhóm loài cây lấy gỗ Forest cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 1: Timber tree species |
4229 |
|
4230 |
TCVN 11571-2:2017Giống cây lâm nghiệp - Cây giống bạch đàn - Phần 2: Bạch đàn urophylla và bạch đàn camaldulensis Forest tree cultivar - Eucalyptus sapling - Part 2: Eucalyptus urophylla S.T.Blake, Eucalyptus camaldulensis Dehnh |
4231 |
TCVN 11788-1:2017Khảo nghiệm, kiểm định thức ăn chăn nuôi - Phần 1: Thức ăn cho bê và bò thịt Testing animal feeding stuffs - Part 1: Feeding stuffs for calves and beff cattle |
4232 |
TCVN 11795-8:2017Công nghệ thông tin - Mã hóa đối tượng hình ảnh, âm thanh - Phần 8: Truyền tải nội dụng mã hóa theo chuẩn ISO/IEC 14496 trên mạng IP Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 8: Carriage of ISO/IEC 14496 contents over IP networks |
4233 |
TCVN 11795-14:2017Công nghệ thông tin - Mã hóa đối tượng hình ảnh, âm thanh - Phần 14: Định dạng tệp MP4 Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 14: MP4 file format |
4234 |
TCVN 11795-17:2017Công nghệ thông tin - Mã hóa đối tượng hình ảnh, âm thanh - Phần 17: Tạo dòng định dạng văn bản Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 17: Streaming text format |
4235 |
TCVN ISO IEC 17011:2017Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu chung đối với tổ chức công nhận các tổ chức đánh giá sự phù hợp Conformity assessment – General requirements for accreditation bodies accrediting conformity assessment bodies |
4236 |
TCVN ISO IEC 17025:2017Yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghệm và hiệu chuẩn General requirements for the competence of testing and calibration laboratories |
4237 |
TCVN ISO IEC 17034:2017Yêu cầu chung về năng lực của nhà sản xuất mẫu chuẩn General requirements for the competence of reference material producers |
4238 |
TCVN ISO TS 9002:2017Hệ thống quản lý chất lượng - Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2015 Quality management systems - Guidelines for the application of ISO 9001:2015 |
4239 |
TCVN ISO 13485:2017Trang thiết bị y tế - Hệ thống quản lý chất lượng - Yêu cầu đối với các mục đích chế định Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes |
4240 |
TCVN 12168:2017Máy công cụ - Trình bày hướng dẫn bôi trơn Machine tools - Presentation of lubrication instructions |