• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1868:1976

Giấy và cactông - Phương pháp xác định độ bụi

Paper and board - Determination of dustiness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11881:2017

Tinh dầu hạt tiêu đen (Piper nigrum L.)

Oil of black pepper (Piper nigrum L.)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 12101-4:2017

Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 4: Amoni alginat

Food additives- Alginic acid and alginates - Part 4: Ammonium alginate

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 4003:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Thân tàu

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Ship hull

0 đ 0 đ Xóa
5

TCVN 37150:2018

Hạ tầng  thông minh cho cộng đồng - Xem xét hoạt động hiện tại liên quan đến chuẩn đo

Smart community infrastructures - Review of existing activities relevant to metrics

164,000 đ 164,000 đ Xóa
6

TCVN 7499:2005

Bitum. Phương pháp xác định tổn thất khối lượng sau gia nhiệt

Bitumen. Test method for determination of loss on heating

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 7659:2007

Thiết bị làm đất. Lưỡi xới đất. Kích thước bắt chặt

Equipment for working the soil. Hoe blades. Fixing dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 10899-3:2017

Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự - Phần 3: Tờ rời tiêu chuẩn và dưỡng

Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 3: Standard sheets and gauges

316,000 đ 316,000 đ Xóa
9

TCVN 7491:2005

Ecgônômi. Bố trí bàn ghế học sinh trong phòng học

Ergonomics. Arrangement of desks and chairs in a classroom

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 6663-6:2018

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 6: Hướng dẫn lấy mẫu nước sông và suối

Water quality -- Sampling -- Part 6: Guidance on sampling of rivers and streams

200,000 đ 200,000 đ Xóa
11

TCVN 6663-14:2018

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 14: Hướng dẫn về đảm bảo và kiểm soát chất lượng nước được lấy mẫu và xử lý

Water quality -- Sampling -- Part 14: Guidance on quality assurance and quality control of environmental water sampling and handling

172,000 đ 172,000 đ Xóa
12

TCVN 11392:2017

Bảo dưỡng thường xuyên đường thủy nội địa

Regular maintenance for inland waterways

256,000 đ 256,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,558,000 đ