Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.140 kết quả.
Searching result
16601 |
TCVN 250:1986Gạch xây. Phương pháp xác định khối lượng thể tích Bricks. Determination of volumetric mass |
16602 |
TCVN 252:1986Than. Phương pháp phân tích chìm nổi và xác định độ khả tuyển Coal. Froth flotation testing and determination of washability efficiency |
16603 |
TCVN 254:1986Than. Phương pháp xác định hàm lượng photpho Coal. Determination of phosphorus content |
16604 |
TCVN 2543:1986Vòng chặn phẳng đàn hồi và rãnh lắp vòng chặn - Yêu cầu kỹ thuật Retaining spring flat thrust rings and grooves for them - Specifications |
16605 |
|
16606 |
|
16607 |
|
16608 |
TCVN 268:1986Máy phay công xôn. Kích thước cơ bản Knee-and-column milling machines. Basic dimensions |
16609 |
|
16610 |
TCVN 2739:1986Thuốc trừ dịch hại. Phương pháp xác định độ axit và độ kiềm Pesticides - Method for determination of acid and base contents |
16611 |
|
16612 |
|
16613 |
TCVN 2742:1986Thuốc trừ sâu và tuyến trùng. Furadan 3% dạng hạt Insecticides and nematicide carbofuran 3% granule |
16614 |
TCVN 2744:1986Thuốc trừ dịch hại. Phương pháp xác định hàm lượng nước Pesticides - Method for the determination of water contents |
16615 |
TCVN 281:1986Đinh tán thép. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật Rivets. Classification and specifications |
16616 |
TCVN 283:1986Đinh tán mũ nửa chìm ghép chắc. Kích thước Tight fitted raised countersunk head rivets. Dimensions |
16617 |
|
16618 |
|
16619 |
|
16620 |
|