Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

15501

TCVN 5541:1991

Sản phẩm sữa. Bao gói, bảo quản và vận chuyển

Milk products. Packaging, storage and transportation

15502

TCVN 5542:1991

Quy phạm về vệ sinh đối với đồ hộp thực phẩm axit thấp và axit thấp đã axit hóa

Code of hygienic practice for low-acid and acidified low-acid canned foods

15503

TCVN 5543:1991

Màu của hợp kim vàng. Định nghĩa, gam màu và ký hiệu

Colour of gold alloys. Definitions,range of colours and symbols

15504

TCVN 5544:1991

Đồ kim hoàn. Cỡ nhẫn. Định nghĩa, phép đo và ký hiệu

Jewellery. Ring sizes. Definition, measurement and symbols

15505

TCVN 5545:1991

Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp thử tỷ trọng

Gold and gold alloy. Density method of measurement

15506

TCVN 5546:1991

Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp thử lửa

Gold and gold alloy. Refractory method of measurement

15507

TCVN 5547:1991

Hợp kim vàng. Phương pháp xác định hàm lượng vàng và bạc

Gold alloys. Determination of gold and silver contents

15508

TCVN 5548:1991

Hợp kim vàng. Phương pháp hấp thụ nguyên tử xác định hàm lượng bitmut, antimon, chì và sắt

Gold alloys. Method of atomic absorpion analysis for determination of bismuth, antimony, lead and iron contents

15509

TCVN 5556:1991

Thiết bị điện hạ áp. Yêu cầu chung về bảo vệ chống điện giật

Low-voltage electric equipments. General requirements for prevention of electric shocks

15510

TCVN 5557:1991

Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị âm

Quantities and units of acoustics

15511

TCVN 5558:1991

Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị hóa lý và vật lý nguyên tử

Physical quantities and units. Physical chemistry and molecular physics

15512

TCVN 5559:1991

Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị vật lý nguyên tử và hạt nhân

Quantities and units of atomic and nuclear physics

15513

TCVN 5560:1991

Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị phản ứng hạt nhân và bức xạ ion hóa

Quantities and units of nuclear reaction and ionizing radiations

15514

TCVN 5561:1991

Thực phẩm. Phương pháp xác định định tính sacarin

Food products. Qualitative identification of saccharine

15515

TCVN 5562:1991

Bia. Phương pháp xác định hàm lượng etanol (cồn)

Beer. Determination of ethanol content

15516

TCVN 5563:1991

Bia. Phương pháp xác định hàm lượng cacbon đioxit (CO2)

Beer. Determination of carbon dioxide content (CO2)

15517

TCVN 5564:1991

Bia. Phương pháp xác định độ axit

Beer. Determination of acidity

15518

TCVN 5565:1991

Bia. Phương pháp xác định hàm lượng chất hòa tan ban đầu

Beer. Determination of original soluble substances content

15519

TCVN 5566:1991

Bia. Phương pháp xác định độ màu

Beer. Determination of colour

15520

TCVN 5567:1991

Cà phê hòa tan. Phương pháp xác định hao hụt khối lượng ở nhiệt độ 70oC dưới áp suất thấp

 Instant coffee. Determination of loss in mass at 70oC under reduced pressure

Tổng số trang: 958