Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

14621

TCVN 5525:1995

Chất lượng nước. Yêu cầu chung đối với việc bảo vệ nước ngầm

Water quality. General requirements for protection of underground water

14622

TCVN 5853:1995

Mỡ nhờn. Phương pháp xác định độ lún kim

Lubricating grease - Test method for cone penetration

14623

TCVN 5862:1995

Thiết bị nâng. Phân loại theo chế độ làm việc

Lifting appliances – Classification in accordance to working conditions

14624

TCVN 5863:1995

Thiết bị nâng. Yêu cầu an toàn trong lắp đặt và sử dụng

Lifting appliances. Safety requirements for installations and using

14625

TCVN 5864:1995

Thiết bị nâng. Cáp thép, tang, ròng rọc, xích và đĩa xích. Yêu cầu an toàn

Lifting appliances - Wire ropes, drums, pulleys, chains and chain wheels – safety requirements.

14626

TCVN 5865:1995

Cần trục thiếu nhi

Pioneer crane

14627

TCVN 5866:1995

Thang máy. Cơ cấu an toàn cơ khí

Lifts – Safety mechanisms

14628

TCVN 5867:1995

Thang máy. Cabin, đối trọng, ray dẫn hướng. Yêu cầu an toàn

Elevators. Cabins, counterweights, guide rails. Safety requirements

14629

TCVN 5868:1995

Thử không phá huỷ. Trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân

Non-destructive testing. Qualification and certification of personnel

14630

TCVN 5869:1995

Thiết bị chụp ảnh tia Gamma. Yêu cầu kỹ thuật

Apparatus for gamma radiography. Specifications

14631

TCVN 5870:1995

Thử không phá huỷ. Thiết bị dò khuyết tật thẩm thấu. Yêu cầu kỹ thuật chung

Non-destructive testing. Penetrative crack detectors. General technical requirements

14632

TCVN 5871:1995

Chụp ảnh. Các kích thước phim. Chụp ảnh bức xạ trong công nghiệp

Photography. Film dimensions. Film for industrial radiography

14633

TCVN 5872:1995

Chụp ảnh. Phim chụp bức xạ công nghiệp. Định nghĩa của độ nhạy ISO và độ tương phản trung bình ISO khi được chiếu bằng tia X và tia gama

Photography. Industrial radiographic film. Determination of ISO speed and average gradient when exposed to X- and Gama-radiation

14634

TCVN 5873:1995

Mối hàn thép. Mẫu chuẩn để chuẩn thiết bị dùng cho kiểm tra siêu âm

Reference block for the calibration of equipment for ultrasonic examination

14635

TCVN 5874:1995

Kiến nghị thực hành về kiểm tra bằng cách chụp bằng tia X các mối hàn giáp mép nóng chẩy cho nhôm và các hợp kim nhôm, magie và các hợp kim magie có chiều dầy từ 5 đến 50 mm

Recommended practice for the X - ray inspection of fusion welded built joints for aluminium and its alloys and magnesium and its alloys 5 to 50 mm thick

14636

TCVN 5875:1995

Kiểm tra bằng cách chụp bằng tia bức xạ các mối hàn điểm bằng điện cho nhôm và các hợp kim nhôm. Kiến nghị kỹ thuật thực hành

Radiographic inspection of electric resistance spot welds for alumium and its alloys. Recommended practice

14637

TCVN 5876:1995

Anot hoá nhôm và các hợp kim nhôm - Xác định chiều dày của lớp oxit nhôm anot hoá - Đo không phá huỷ bằng kính hiển vi tách chùm

Anodizing of aluminium and its alloys - Determination of thickness of anodic oxide coatings - Non-destructive measurements by split - beam microscope

14638

TCVN 5877:1995

Lớp mạ điện niken trên chất nền từ và không từ đo chiều dày lớp mạ. Phương pháp từ

Electrodeposited nickel coatings on magnetic and non-magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method

14639

TCVN 5878:1995

Lớp phủ không từ trên chất nền từ. Đo chiều dày lớp phủ. Phương pháp từ

Non-magnectic coatings on magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method

14640

TCVN 5879:1995

Thử không phá huỷ. Phương tiện kiểm tra bằng mắt chọn kính lúp có độ phóng đại nhỏ

Non-destructive testing – Aids to visual inspection- Selection of low-power magnifiers

Tổng số trang: 958