Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

13641

TCVN 6196-3:2000

Chất lượng nước. Xác định natri và kali. Phần 3: Xác định natri và kali bằng đo phổ phát xạ ngọn lửa

Water quality. Determination of sodium and potassium. Part 3: Determination of sodium and potassium by flame emission spectrometry

13642

TCVN 6238-1:1997/SĐ 1:2000

Sửa đổi 1 của TCVN 6238-1:1997 - An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu cơ lý

Amendment 1 of TCVN 6238-1:1997 - Safety of toys - Mechanical and physical properties

13643

TCVN 6398-10:2000

Đại lượng và đơn vị. Phần 10: Phản ứng hạt nhân và bức xạ ion hoá

Quantities and units. Part 10: Nuclear reactions and ionizing radiations

13644

TCVN 6398-11:2000

Đại lượng và đơn vị. Phần 11: Dấu và ký hiệu toán học dùng trong khoa học vật lý và công nghệ

Quantities and units. Part 11: Mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology

13645

TCVN 6398-12:2000

Đại lượng và đơn vị. Phần 12: Số đặc trưng

Quantities and units. Part 12: Characteristic numbers

13646

TCVN 6398-13:2000

Đại lượng và đơn vị. Phần 13: Vật lý chất rắn

Quantities and units. Part 13: Solid state physics

13647

TCVN 6398-9:2000

Đại lượng và đơn vị. Phần 9: Vật lý nguyên tử và hạt nhân

Quantities and units. Part 9: Atomic and nuclear physics

13648

TCVN 6494-2:2000

Chất lượng nước. Xác định các anion hoà tan bằng sắc ký lỏng ion. Phần 2: Xác định bromua, clorua, nitrat, nitrit, orthophosphat và sunphat trong nước thải

Water quality. Determination of dissolved anion by liquid chromatography of ions. Parts 2: Determination of bromide, chloride, nitrate, nitrite, orthophosphate and sulfate in waste water

13649

TCVN 6494-3:2000

Chất lượng nước. Xác định các anion hoà tan bằng sắc ký lỏng ion. Phần 3: Xác định cromat, iodua, sunfit, thioxyanat và thiosunfat

Water quality. Determination of dissolved anion by liquid chromatography of ions. Part 3: Determination of chromate, iodide, sulfite, thiocyanate and thiosulffate

13650

TCVN 6494-4:2000

Chất lượng nước. Xác định các anion hoà tan bằng sắc ký lỏng ion. Phần 4: Xác định clorat, clorua và clorit trong nước nhiễm bẩn thấp

Water quality. Determination of dissolved anion by liquid chromatography of ions. Part 4: Determination of chlorrate, chlorride and chlorite in water with low contamination

13651

TCVN 6530-7:2000

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ bền sốc nhiệt

Refractories. Method of test. Part 7: Determination of thermal shock resistance

13652

TCVN 6557:2000

Vật liệu chống thấm. Sơn bitum cao su

Waterproofing materials. Rubber bitumen paint

13653

TCVN 6578:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng phương tiện giao thông (VIN). Nội dung và cấu trúc

Road vehicles. Vehicle identification number (VIN). Content and structure

13654

TCVN 6579:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng quốc tế nhà sản xuất (WMI)

Road vehicles. World manufacturer identifier (WMI) code

13655

TCVN 6580:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng phương tiện giao thông (VIN). Vị trí và cách ghi

Road vehicles. Vehicle identification number (VIN). Location and attachment

13656

TCVN 6587:2000

Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa samốt - Đất sét

Raw materials for production of fireclay refractories - Clay

13657

TCVN 6588:2000

Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa samot - Cao lanh

Raw materials for production of fireclay refractories - Caolin

13658
13659

TCVN 6590:2000

Bàn khám phụ khoa

Gynaecological examination table

13660

TCVN 6591-4:2000

Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế. Phần 4: Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần

Infusion equipment for medical use. Part 4: Infusion sets for single use

Tổng số trang: 958