Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 186 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 6253:2003Hệ thống ống nhựa dùng để vận chuyển nước sinh hoạt. Đánh giá sự hoà tan. Xác định giá trị hoà tan của ống nhựa, phụ tùng nối và đầu nối Plastics piping systems for the transport of water intended for human consumption. Migration assessment. Determination of migration values of plastics pipes and fittings and their joints |
162 |
TCVN 7168-1:2002So sánh các tiêu chuẩn an toàn thang máy trên thế giới. Phần 1: Thang máy điện Comparison of worldwide lift safety standards. Part 1: Electric lifts (elevators) |
163 |
TCVN 6151-5:2002Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống Pipes and fittings made of unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) for water supply. Specifications. Part 5: Fitness for purpose of the system |
164 |
TCVN 6151-4:2002Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 4: Van và trang bị phụ Pipes and fittings made of unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) for water supply. Specifications. Part 4: Valves and ancillary equipment |
165 |
TCVN 6151-2:2002Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 2: ống (có hoặc không có đầu nong) Pipes and fittings made of unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) for water supply. Specifications. Part 2: Pipes (with or without integral sockets) |
166 |
TCVN 6151-3:2002Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ thuật Pipes and fittings made of unplasticied poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply – Specifications - Part 3: Fittings and joints |
167 |
TCVN 6151-1:2002Ống và phụ tùng nối bằng Polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1: Yêu cầu chung Pipes and fittings made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply – Specifications - Part 1: General |
168 |
TCVN 6906:2001Thang cuốn và băng chở người. Phương pháp thử các yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Escalators and passenger conveyors. Test methods for the safety requirements of construction and installation |
169 |
TCVN 6904:2001Thang máy điện. Phương pháp thử các yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Electric lift. Test methods for the safety requirements of construction and installation |
170 |
TCVN 6905:2001Thang máy thuỷ lực. Phương pháp thử các yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Hydraulic lift. Test methods for the safety requirements of construction and installation |
171 |
|
172 |
TCVN 6253:1997Ống nhựa dùng để vận chuyển nước sinh hoạt. Thành phần có thể chiết ra được. Phương pháp thử Plastics pipes for the transport of water intended for human consumption - Extractability of constituents - Test method |
173 |
TCVN 6146:1996Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cung cấp nước uống. Hàm lượng chiết ra được của chì và thiếc. Phương pháp thử Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes for portable water supply. Extractability of lead and tin. Test methods |
174 |
TCVN 6151:1996Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ thuật Pipes and fittings made of unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) for water supply - Specifications |
175 |
TCVN 5867:1995Thang máy. Cabin, đối trọng, ray dẫn hướng. Yêu cầu an toàn Elevators. Cabins, counterweights, guide rails. Safety requirements |
176 |
TCVN 6073:1995Sản phẩm sứ vệ sinh. Yêu cầu kỹ thuật Sanitary ceramic articles. Technical requirements |
177 |
|
178 |
|
179 |
TCVN 5687:1992Thông gió, điều tiết không khí, sưởi ấm - Tiêu chuẩn thiết kế Ventilation, air-conditioning and heating - Design standard |
180 |
TCVN 5576:1991Hệ thống cấp thoát nước. Quy phạm quản lý kỹ thuật Water supply and drainage systems - Rules of technical management |