Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 32 kết quả.
Searching result
1 |
|
2 |
TCVN 13506:2022Nhũ tương nhựa đường kiềm – Yêu cầu kỹ thuật Anionic Emulsified Asphalt – Specifications |
3 |
TCVN 13481:2022Cao su lưu hoá và nhiệt dẻo – Gioăng đệm định hình dùng trong xây dựng – Phân loại, yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Rubber, vulcanized and thermoplastic – Preformed gaskets used in buildings – Classification, specifications and test methods |
4 |
TCVN 13561:2022Vật liệu xảm dạng latex – Yêu cầu kỹ thuật Standard specification for latex sealants |
5 |
TCVN 12791:2020Xác định độ chặt của đất tại hiện trường bằng phương pháp dao đai Standard Test Method for Density of Soil in Place by the Drive-Cylinder Method |
6 |
TCVN 12760:2019Gỗ xốp composite - Vật liệu chèn khe giãn – Phương pháp thử Composition cork – Expansion joint fillers – Test methods |
7 |
TCVN 12761:2019Gỗ xốp composite - Vật liệu chèn khe giãn – Yêu cầu kỹ thuật, bao gói và ghi nhãn Agglomerated cork - Expansion joint fillers – Specifications, packaging and marking |
8 |
TCVN 12419:2018Cao su lưu hóa - Vật liệu chèn khe định hình dùng cho mặt đường bê tông xi măng - Yêu cầu kỹ thuật Rubber, vulcanized - Preformed joint seals for use between concrete paving sections of highways - Specification |
9 |
TCVN 10379:2014Gia cố đất bằng chất kết dính vô cơ, hóa chất hoặc gia cố tổng hợp, sử dụng trong xây dựng đường - Bộ thi công và nghiệm thu Soils stablized with inorganic adhesive substances, chemical agent or reinforced composite for road construction - Construction and quality control |
10 |
TCVN 9407:2014Vật liệu chống thấm - Băng chặn nước PVC Waterproofing material - Polyvinylchloride waterstop |
11 |
TCVN 9408:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Yêu cầu kỹ thuật Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Specifications |
12 |
TCVN 9409-1:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ dày Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 1: Determination of thickness |
13 |
TCVN 9409-2:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ bền bóc tách của mối dán Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 2: Determination of peel resistance of adhesives |
14 |
TCVN 9409-3:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định tỷ lệ thay đổi khối lượng ở 70 độ C Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 3: Test method for volatile loss at 70oC |
15 |
TCVN 9409-4:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ bền trong môi trường vi sinh Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 4: Determination of microorganism resistance (soil burial) |
16 |
TCVN 9409-5:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ bền trong môi trường hóa chất Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 5: Determination chemical resistance |
17 |
TCVN 9843:2013Xác định mô đun đàn hồi của vật liệu đá gia cố chất kết dính vô cơ trong phòng thí nghiệm Standard test method in the laboratory for resilient modulus of nonorganic adhesive substance stabilizied aggregate meterial |
18 |
TCVN 8266:2009Silicon xảm khe cho kết cấu xây đựng. Yêu cầu kỹ thuật Structural silicone sealants - Specifications |
19 |
TCVN 8267-1÷6:2009Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng - Phương pháp thử Structural silicone sealants - Test methods |
20 |
TCVN 7953:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Quy phạm thi công và nghiệm thu Epoxy resin base bonding systems for concrete. Code of practice and aceptance |