Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 84 kết quả.
Searching result
61 |
|
62 |
TCVN 338:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần khoáng vật Construction sand. Determination of mineral matters content |
63 |
TCVN 339:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng riêng Construction sand. Determination of density |
64 |
TCVN 340:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích xốp và độ xốp Construction sand. Determination of porous volumetric mass and porosity |
65 |
TCVN 341:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định độ ẩm Construction sand. Determination of moisture content |
66 |
TCVN 342:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần hạt và mođun độ lớn Construction sand. Determination of particle size and fineness modulus |
67 |
TCVN 343:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng chung bụi, bùn, sét Construction sand. Determination of total clay and dust content |
68 |
TCVN 344:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng sét Construction sand. Determination of clay content |
69 |
TCVN 345:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định tạp chất hữu cơ Construction sand. Determination of organic matter content |
70 |
TCVN 346:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat, sunfit Construction sand. Determination of sulfate and sulfite contents |
71 |
TCVN 4344:1986Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung - Lấy mẫu Clay for production of burnt tiles and bricks – Sampling |
72 |
TCVN 4345:1986Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp thử cơ lý Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Physico-mechanical test methods |
73 |
TCVN 4346:1986Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp phân tích hóa học. Quy định chung Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. General requirements for chemical analysis methods |
74 |
TCVN 4347:1986Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of silicon dioxide content |
75 |
TCVN 4348:1986Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of aluminium oxide content |
76 |
TCVN 4349:1986Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of ferric oxide content |
77 |
TCVN 4350:1986Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of calcium oxide content |
78 |
TCVN 4351:1986Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng magie oxit Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of magnesium oxide content |
79 |
TCVN 4352:1986Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng ion sunfat hòa tan Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of soluble sulfate ions content |
80 |
TCVN 4353:1986Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung - Yêu cầu kỹ thuật Clay for production of hard-burnt tiles and bricks - Specifications |