Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 634 kết quả.

Searching result

141

TCVN 12604-1:2019

Kết cấu bảo vệ bờ biển - Cấu kiện kè bê tông cốt sợi polyme đúc sẵn - Phần 1 : Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Coastal protection structures - Precast polymer fiber-reinforced concrete embankment member - Part 1: Specification and test method

142

TCVN 12604-2:2019

Kết cấu bảo vệ bờ biển - Cấu kiện kè bê tông cốt sợi polyme đúc sẵn - Phần 2 : Thi công và nghiệm thu

Coastal protection structures - Precast polymer fiber-reinforced concrete embankment member - Part 2: Construction and acceptance

143

TCVN 12660:2019

Tro xỉ nhiệt điện đốt than làm nền đường ô tô - Yêu cầu kỹ thuật, thi công và nghiệm thu

Coal ash of thermal power plant in construction of highway embankments - Technical, construction and accetptance requirements

144

TCVN 9114:2019

Sản phẩm bê tông cốt thép ứng lực trước – Yêu cầu kỹ thuật và kiểm tra chấp nhận

Precast prestressed reinforced concrete product - Specification and acceptance test

145

TCVN 9115:2019

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép lắp ghép - Thi công và nghiệm thu

Assembles concrete and reinforced concrete structures - Erection and acceptance

146

TCVN 10333-4:2019

Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn – Phần 4: Giếng thăm hình trụ

Precast thin wall reinforced concrete manholes – Part 4: Cylinder manholes

147

TCVN 12760:2019

Gỗ xốp composite - Vật liệu chèn khe giãn – Phương pháp thử

Composition cork – Expansion joint fillers – Test methods

148

TCVN 12761:2019

Gỗ xốp composite - Vật liệu chèn khe giãn – Yêu cầu kỹ thuật, bao gói và ghi nhãn

Agglomerated cork - Expansion joint fillers – Specifications, packaging and marking

149

TCVN 12766:2019

Tấm lát sàn gỗ xốp composite - Xác định kích thước, sai lệch độ vuông góc và độ thẳng cạnh

Agglomerated cork floor tiles - Determination of dimensions and deviation from squareness and from straightness of edges

150

TCVN 12817:2019

Bê tông nhựa - Phương pháp chế bị và xác định độ chặt của mẫu thử bằng thiết bị đầm xoay Superpave

151
152

TCVN 12249:2018

Tro xỉ nhiệt điện đốt than làm vật liệu san lấp - Yêu cầu chung

Coal ash of thermal power plant using as backfill material - General requirements

153

TCVN 11860:2018

Tro xỉ nhiệt điện - Phương pháp xác định hàm lượng vôi tự do

TCVN 4851 (ISO 3696), Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử; TCVN 7572-1: 2006, Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 1: Lấy mẫu.

154

TCVN 11861:2018

Nguyên liệu tự nhiên cho sản xuất xi măng và gốm sứ - Xác định hàm lượng silicon dioxide dạng quartz bằng phương pháp khối lượng

Raw materials for cement and ceramic manufacture - Determination of quartz by volume analysis method

155

TCVN 7572-22:2018

Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 22: Xác định độ ổn định của cốt liệu bằng cách sử dụng natri sunfat hoặc magnesi sunfat

Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Determination of soundness of aggregates by use of sodium sulfate or magnesium sulfate

156

TCVN 6067:2018

Xi măng poóc lăng bền sulfat

Sulfate resistant portland cement

157

TCVN 11968:2018

Bột nhôm dùng để sản xuất bê tông khí - Yêu cầu kỹ thuật

Aluminum for the production of aerated concrete - Specifications

158

TCVN 11969:2018

Cốt liệu lớn tái chế cho bê tông

Recycled coarse aggregate for concrete

159

TCVN 11970:2018

Xi măng - Xác định nhiệt thủy hóa theo phương pháp bán đoạn nhiệt

Cement - Determination of the heat of hydration using semi-adiabatic method

160

TCVN 11971:2018

Vữa chèn cáp dự ứng lực

Grout for prestressing tendons

Tổng số trang: 32