Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 651 kết quả.

Searching result

141

TCVN 12631:2020

Bê tông tự lèn - Thiết kế thành phần

Self-compacting concrete - Mix design

142

TCVN 2682:2020

Xi măng poóc lăng

Portland cements

143

TCVN 6068:2020

Xi măng poóc lăng - Phương pháp xác định độ nở sulfat tiềm tàng

Portland cements - Test method for potential expansion of portland cement mortars exposed to sulfate

144

TCVN 6260:2020

Xi măng poóc lăng hỗn hợp

Blended portland cements

145

TCVN 13111:2020

Chất dẻo xốp cứng - Sản phẩm cách nhiệt dùng trong xây dựng - Yêu cầu kỹ thuật

Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications

146

TCVN 13113:2020

Gạch gốm ốp lát - Định nghĩa, phân loại, đặc tính kỹ thuật và ghi nhãn

Ceramic titles - Definitions, classification, characteristics and marking

147

TCVN 13169:2020

Chất thải rắn - Xử lý hỗn hợp vôi, tro bay, và chất thải kim loại nặng trong công tác chèn lấp kết cấu và các ứng dụng xây dựng khác

Standard practice for processing mixtures of lime, fly ash, and heavy metal wastes in structural fills and other construction applications

148

TCVN 13051:2020

Bê tông - Bê tông xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

149

TCVN 12579:2019

Bê tông nhựa - Xác định độ bền mỏi theo phương pháp uốn dầm sử dụng tải trọng lặp

Asphalt Concrete – Determination of fatigue failure of compacted asphalt concrete subjected to repeated flexural bending

150

TCVN 12604-1:2019

Kết cấu bảo vệ bờ biển - Cấu kiện kè bê tông cốt sợi polyme đúc sẵn - Phần 1 : Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Coastal protection structures - Precast polymer fiber-reinforced concrete embankment member - Part 1: Specification and test method

151

TCVN 12604-2:2019

Kết cấu bảo vệ bờ biển - Cấu kiện kè bê tông cốt sợi polyme đúc sẵn - Phần 2 : Thi công và nghiệm thu

Coastal protection structures - Precast polymer fiber-reinforced concrete embankment member - Part 2: Construction and acceptance

152

TCVN 12660:2019

Tro xỉ nhiệt điện đốt than làm nền đường ô tô - Yêu cầu kỹ thuật, thi công và nghiệm thu

Coal ash of thermal power plant in construction of highway embankments - Technical, construction and accetptance requirements

153

TCVN 9114:2019

Sản phẩm bê tông cốt thép ứng lực trước – Yêu cầu kỹ thuật và kiểm tra chấp nhận

Precast prestressed reinforced concrete product - Specification and acceptance test

154

TCVN 9115:2019

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép lắp ghép - Thi công và nghiệm thu

Assembles concrete and reinforced concrete structures - Erection and acceptance

155

TCVN 10333-4:2019

Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn – Phần 4: Giếng thăm hình trụ

Precast thin wall reinforced concrete manholes – Part 4: Cylinder manholes

156

TCVN 12760:2019

Gỗ xốp composite - Vật liệu chèn khe giãn – Phương pháp thử

Composition cork – Expansion joint fillers – Test methods

157

TCVN 12761:2019

Gỗ xốp composite - Vật liệu chèn khe giãn – Yêu cầu kỹ thuật, bao gói và ghi nhãn

Agglomerated cork - Expansion joint fillers – Specifications, packaging and marking

158

TCVN 12766:2019

Tấm lát sàn gỗ xốp composite - Xác định kích thước, sai lệch độ vuông góc và độ thẳng cạnh

Agglomerated cork floor tiles - Determination of dimensions and deviation from squareness and from straightness of edges

159

TCVN 12817:2019

Bê tông nhựa - Phương pháp chế bị và xác định độ chặt của mẫu thử bằng thiết bị đầm xoay Superpave

160

Tổng số trang: 33