• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5438:2016

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cement - Terminology and definition

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 13566-6:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 6: Thiết kế

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 6: Design

192,000 đ 192,000 đ Xóa
3

TCVN 13567-3:2022

Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 3: Hỗn hợp nhựa bán rỗng

Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 3: Semi–Open–Graded Hot Mix Asphalt

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4314:2022

Vữa xây dựng – Yêu cầu kỹ thuật

Mortar for masonry – Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 392,000 đ