-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13834-1:2023Thiết bị bảo vệ sử dụng trong khúc côn cầu trên băng – Phần 1: Yêu cầu chung Protective equipment for use in ice hockey – Part 1: General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7087:2002Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn Labeling of prepackaged foods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12790:2020Đất, đá dăm dùng trong công trình giao thông - Đầm nén Proctor Soils, Aggregate Mixtures for Transport Infrastructure - Proctor Compaction Test |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |