Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 634 kết quả.
Searching result
621 |
TCVN 4031:1985Xi măng. Phương pháp xác định độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết và tính ổn định thể tích Cements. Determination of standard plasticity, setting time and soundness |
622 |
TCVN 4032:1985Xi măng. Phương pháp xác định giới hạn bền uốn và nén Cements. Determination of bending and compressive strengths |
623 |
|
624 |
TCVN 3110:1979Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp phân tích thành phần Heavy concrete mixtures. Composition analysis |
625 |
TCVN 3121:1979Vữa và hỗn hợp vữa xây dựng. Phương pháp thử cơ lý Mortar and mortar mixtures for building. Physico-mechanical test methods |
626 |
TCVN 2119:1977Đá canxi cacbonat để nung vôi xây dựng Calcium carbonate rocks for lime production in construction |
627 |
|
628 |
TCVN 1771:1975Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng - yêu cầu kỹ thuật Fine and coarse aggregates, grovels - Technical requirements |
629 |
|
630 |
|
631 |
|
632 |
|
633 |
|
634 |
|