Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 659 kết quả.

Searching result

261

TCVN 10322:2014

Đá xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm

Rock - Laboratory methods for determination of volumetic weight

262

TCVN 10323:2014

Đá xây dựng – Phương pháp xác định độ bền cắt trong phòng thí nghiệm

Rock - Laboratory methods for determination of shear resistance

263

TCVN 10324:2014

Đá xây dựng - Phương pháp xác định độ bền nén trong phòng thí nghiệm

Rock - Laboratory methods for determination of uniaxial compressive strength

264

TCVN 7888:2014

Cọc bê tông ly tâm ứng lực trước

Pretensioned spun concrete piles

265

TCVN 9843:2013

Xác định mô đun đàn hồi của vật liệu đá gia cố chất kết dính vô cơ trong phòng thí nghiệm

Standard test method in the laboratory for resilient modulus of nonorganic adhesive substance stabilizied aggregate meterial

266

TCVN 9685:2013

Cọc ván thép cán nóng

Hot rolled steel sheet piles

267

TCVN 9686:2013

Cọc ván thép cán nóng hàn được

Weldable hot rolled steel sheet piles

268
269

TCVN 6071:2013

Sét để sản xuất clanhke xi măng pooc lăng

Clay for portland cement clinker prodution

270

TCVN 6072:2013

Đá vôi để sản xuất clanhke xi măng pooc lăng

Limestone for portland cement clinker production

271

TCVN 7024:2013

Clanhke xi măng pooclăng

Portland cement clinker

272

TCVN 7711:2013

Xi măng pooclăng hỗn hợp bền sun phát

Sulfate resistant blended portland cements

273

TCVN 7712:2013

Xi măng pooclăng hỗn hợp ít toả nhiệt

Low heat blended portland cements

274

TCVN 9501:2013

Xi măng đa cấu tử

Composite cements

275

TCVN 9974:2013

Vật liệu xảm chèn khe và vết nứt, thi công nóng, dùng cho mặt đường bê tông xi măng và mặt đường bê tông nhựa. Yêu cầu kỹ thuật

Standard Specification for Joint and Crack Sealants, Hot Applied, for Concrete and Asphalt Pavements

276

TCVN 9807:2013

Thạch cao để sản xuất xi măng

Gypsum for cement production

277

TCVN 9973:2013

Vật liệu chèn khe và vết nứt cho mặt đường bê tông xi măng và bê tông nhựa - Phương pháp thử

278

TCVN 2683:2012

Đất xây dựng. Lấy mẫu, bao gói, vận chuyển và bảo quản mẫu, L4

Soils. Sampling, packaging, transportation and curing of samples

279

TCVN 4195:2012

Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm

Soils - Laboratory methods for determination of density

280

TCVN 4196:2012

Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm

Soils - Laboratory methods for determination of moisture and hydroscopic water amount

Tổng số trang: 33