Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

18481

TCVN 137:1970

Côn của dụng cụ. Dung sai

Tapers of instruments. Tolerances

18482

TCVN 349:1970

Vòng đệm hãm có cựa. Kích thước

Tab washers. Dimensions

18483

TCVN 350:1970

Vòng đệm hãm có nhiều cánh. Kích thước

Lock washers with many tongues. Dimensions

18484

TCVN 351:1970

Vòng đệm hãm. Yêu cầu kỹ thuật

Lock washers. Specifications

18485

TCVN 352:1970

Vòng đệm hãm có răng. Kích thước

Lock washers with external teeth. Dimensions

18486

TCVN 353:1970

Vòng đệm hãm hình côn có răng. Kích thước

Countersunk external toothed lock washers. Dimensions

18487

TCVN 354:1970

Vòng đệm hãm có răng - Yêu cầu kỹ thuật

Toothed lock washers. Requirements

18488

TCVN 355:1970

Gỗ. Phương pháp chọn rừng, chọn cây và cưa khúc để nghiên cứu tính chất cơ lý

Wood. Method for selecting trees and round timbers for investigating mechanical and physical characteristics

18489

TCVN 356:1970

Gỗ. Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung khi thử cơ lý

Wood. Sampling method and general requirements for mechanical and physical tests

18490

TCVN 357:1970

Gỗ. Phương pháp xác định số vòng năm

Wood. Determination of the number of year circles

18491

TCVN 358:1970

Gỗ. Phương pháp xác định độ ẩm khi thử cơ lý

Wood. Determination of humidity in mechanical-physical test

18492

TCVN 359:1970

Gỗ. Phương pháp xác định độ hút ẩm

Wood. Determination of water absorption

18493

TCVN 360:1970

Gỗ. Phương pháp xác định độ hút nước và độ giãn dài

Wood. Determination of water absorption and elongation

18494

TCVN 361:1970

Gỗ. Phương pháp xác định độ co rút

Wood. Determination of shrinkage

18495

TCVN 362:1970

Gỗ. Phương pháp xác định khối lượng thể tích

Wood. Determination of volume mass

18496

TCVN 363:1970

Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi nén

Wood. Determination of compression strength

18497

TCVN 364:1970

Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi kéo

Wood. Determination of longitudinal strength

18498

TCVN 365:1970

Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi uốn tĩnh

Wood. Determination of ultimate strength in static bending

18499

TCVN 366:1970

Gỗ. Phương pháp xác định công riêng khi uốn va đập

Wood. Determination of impact bending special work

18500

TCVN 367:1970

Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi trượt và cắt

Wood. Determination of shearing strength

Tổng số trang: 935