Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.120 kết quả.
Searching result
18481 |
TCVN 70:1977Vít định vị đầu sáu cạnh, đuôi có bậc. Kết cấu và kích thước Hexagon head set screws with half dog point and plat cone point. Structure and dimensions |
18482 |
TCVN 1777:1976Đầu đèn điện dây tóc thông thường. Yêu cầu kỹ thuật Common filament electric light heads. Specifications |
18483 |
TCVN 1778:1976Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ Piston-type internal combustion engines. Terms |
18484 |
|
18485 |
|
18486 |
TCVN 1781:1976Len mịn. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản Wool. Marking, packaging, transportation and storage |
18487 |
|
18488 |
TCVN 1783:1976Len dệt thảm. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản Carpet wool. Marking, packaging, transportation and storage |
18489 |
|
18490 |
TCVN 1785:1976Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích truyền động bạc lót và bạc lót con lăn Chain transmission. Chain wheels for roller and bush chains. Bushes and roller bushes |
18491 |
TCVN 1786:1976Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích mắt tròn và xích kéo có độ bền thường Chain transmission. Chain wheels for round link chains and hauling chains of normal durability |
18492 |
TCVN 1787:1976Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích răng Chain transmission. Chain wheels for gearing chains |
18493 |
TCVN 1788:1976Bộ truyền xích - Đĩa dùng cho xích trục dạng bản Chain transmission - Chain wheels for crane block chains |
18494 |
TCVN 1789:1976Bộ truyền xích - Đĩa dùng cho xích kéo tháo được - Profin răng và dung sai Chain transmission - Chain wheels for dismountable hauling chains - Profiles and tolerances |
18495 |
|
18496 |
|
18497 |
TCVN 1797:1976Động cơ máy kéo. Bánh đà. Yêu cầu kỹ thuật Tractor engines. Fly wheels. Specifications |
18498 |
TCVN 1799:1976Động cơ ô tô. ống dẫn hướng xupap bằng gang. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. Cast iron valve guiding pipes |
18499 |
TCVN 1800:1976Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. ống dẫn hướng xupap. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine diesels. Valve guiding tubes. Specifications |
18500 |
TCVN 1801:1976Mối ghép then hoa răng thân khai. Profin. Kích thước cơ bản và sai số cho phép Straight cylindrical involute spline joints. Basic dimensions and limited tolerances |