• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2402:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống chuyển bậc lớn bốn ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic pneumatic and lubricating systems - Cross reduce tube connections with cut ring for 40 MN/m2 (~400 Kgf/cm2) - Construction and basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11075-1:2015

Cần trục. Dung sai đối với bánh xe và đường chạy. Phần 1: Quy định chung. 30

Cranes -- Tolerances for wheels and travel and traversing tracks -- Part 1: General

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 2403:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối không chuyển bậc bốn ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Crosses with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11187-1:2015

Điều kiện kiểm máy phay kiểu cầu. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy kiểu cầu cố định (kiểu cổng). 40

Machine tools -- Test conditions for bridge-type milling machines -- Testing of the accuracy -- Part 1 : Fixed bridge (portal-type) machines

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 11177:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali sulfit. 10

Food additives. Potassium sulfit

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 2404:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống qua vách ngăn có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic pneumatic and lubricating systems - Tube connections partition unions for 40MN/m2 (~400Kgf/cm2) - Construction and basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ