-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3128:1979Hạt giống bồ đề. Phương pháp thử Styrax tonkinensis seeds. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3122:1979Hạt giống lâm nghiệp- phương pháp thử Seeds for forest planting - Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11209:2015Lúa mì.Xác định chỉ số lắng.Phép thử zeleny. 17 Wheat -- Determination of the sedimentation index -- Zeleny test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3124:1979Hạt giống thông ba lá. Yêu cầu chất lượng Three-leave pine seeds. Quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6388:1998Cá ngừ đóng hộp Canned tuna and bonito |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 3127:1979Hạt giống bồ đề. Yêu cầu kỹ thuật Styrax tonkinensis seeds. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 3209:1979Dung sai vị trí đường trục của lỗ dùng cho chi tiết kẹp chặt Positional tolerances of bore axis for biting fasteners |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 2406:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối không chuyển bậc. Kết cấu và kích thước cơ bản Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication system. Adapter sockets for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |