• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11179:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri metabisulfit. 9

Food additives. Sodium metabisulfite

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 13393:2021

Vật cấy ghép phẫu thuật – Dung dịch thử nghiệm và điều kiện môi trường đối với thử nghiệm ăn mòn tĩnh và ăn mòn động trên vật liệu cấy ghép và thiết bị y tế

Implants for surgery – Test solutions and environmental conditions for static and dynamic corrosion tests on implantable materials and medical devices

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 2406:1978

Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối không chuyển bậc. Kết cấu và kích thước cơ bản

Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication system. Adapter sockets for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 200,000 đ