Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

18221

TCVN 1676:1975

Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng đồng

Iron ores. Method for determination of copper content

18222

TCVN 1677:1975

Giầy vải xuất khẩu - Yêu cầu kỹ thuật

Export cloth shoe. Specifications

18223

TCVN 1678:1975

Giầy vải xuất khẩu - Phương pháp thử

Export cloth shoes test methods

18224

TCVN 1679:1975

Giày vải xuất khẩu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Cloth footwear for export. Packaging, marking, transportation and storage

18225

TCVN 1680:1975

Quần áo nam - Phương pháp đo cơ thể

Men\'s clothes. Method of human body measuring

18226

TCVN 1681:1975

Quần áo nam - Cỡ số

Men\'s clothes. Size

18227

TCVN 1682:1975

Đồ hộp nước quả - nước cam

Fruit juices

18228

TCVN 1684:1975

Động cơ điêzen − Điều kiện kỹ thuật chung

Diesel engines − General technical requirements

18229

TCVN 1685:1975

Động cơ điêzen - Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử

Diesel engines - The rules of acceptance and testing methods

18230

TCVN 1688:1975

Đồng hồ đo điện. Thuật ngữ

Amperemeters. Vocabulary

18231

TCVN 1691:1975

Mối hàn hồ quang điện bằng tay. Kiểu, kích thước cơ bản

Manual arc-welded joints. Types and basic dimensions

18232

TCVN 1694:1975

Sản phẩm hóa học. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Chemical products. Sampling and preparation of samples

18233

TCVN 1695:1975

Đường tinh luyện và đường cát trắng - Yêu cầu kỹ thuật 

Refined and White Sugar - Specification

18234

TCVN 1696:1975

Đường tinh luyện và đường cát trắng. Phương pháp thử

White and Refined sugar. Testing methods

18235

TCVN 1697:1975

Kén tươi tằm dâu - yêu cầu kỹ thuật

Mulberry raw cocoons - specifications

18236

TCVN 1699:1975

Hạt giống lúa - thuật ngữ và định nghĩa

Rice seed. Terms and definitions

18237

TCVN 1701:1975

Tinh dịch bò. Yêu cầu kỹ thuật

Bull sperm. Specifications

18238

TCVN 1702:1975

Động cơ ô tô - Vòng găng khí và vòng găng dầu - Yêu cầu kỹ thuật 

Automobile engines - Compression piston rings and oil control pistonringe - Technical requirements

18239

TCVN 1703:1975

Động cơ ô tô - Pít tông - Yêu cầu kỹ thuật

Automobile engines - piston - Technical requirements

18240

TCVN 1704:1975

Động cơ ô tô - Ống lót xi lanh - Yêu cầu kỹ thuật

Automobile engines - Slecve cylinder - Technical requirements

Tổng số trang: 935