Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

17801

TCVN 2807:1978

Calip hàm trơn không điều chỉnh. Yêu cầu kỹ thuật

Fixed plain gauges. Specifications

17802

TCVN 2808:1978

Calip hàm trơn điều chỉnh

Adjustable snap plain gauges

17803

TCVN 2809:1978

Calip trơn cho kích thước đến 500mm. Kích thước chế tạo

Plain limit gauges for dimensions up to 500mm. Tolerances

17804

TCVN 2810:1978

Calip giới hạn cho lỗ và trục có kích thước đến 500mm. Dung sai

Plain limit gauges for holes and shafts with dimensions up to 500mm. Tolerances

17805

TCVN 2811:1978

Calip giới hạn đo độ sâu và độ cao. Dung sai

High and depth limit gauges. Tolerances

17806

TCVN 2814:1978

Săm lốp xe đạp xuất khẩu

Bicycles tyres of for export

17807

TCVN 2815:1978

Đồ hộp nước qủa. Nước chanh tự nhiên

Canned fruit juices. Natural lemon juice

17808

TCVN 2816:1978

Bao bì vận chuyển. Dấu hiệu phòng ngừa

Transport packages. Warning symbols

17809

TCVN 5:1978

Hệ thống tài liệu thiết kế. Hình biểu diễn, hình chiếu, hình cắt, mặt cắt

Designation document system - Projection, view, sectional view and cross-section

17810

TCVN 130:1977

Vòng đệm lò xo. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Spring washers. Dimension and specifications

17811

TCVN 132:1977

Vòng đệm lớn. Kích thước

Enlarged washers - Dimensions

17812

TCVN 134:1977

Vòng đệm. Yêu cầu kỹ thuật

Washers. Specifications

17813

TCVN 1965:1977

So sánh các dụng cụ lọc bằng chất xốp

Comparison of sponge filters

17814

TCVN 1966:1977

Khí hậu chuẩn dùng trong đo lường và thử nghiệm

Standard atmosphere for measuring and testing

17815

TCVN 1975:1977

Thuật ngữ trong công tác giống gia súc

Stockbreeding. Vocabulary

17816

TCVN 1982:1977

Máy tăng âm truyền thanh

Audio frequency amplifiers

17817

TCVN 1986:1977

Máy biến áp công suất nhỏ. Yêu cầu kỹ thuật

Transformers of small powers. General specifications

17818

TCVN 1988:1977

Thiết bị điện làm việc ở điện áp đến 1000 V. Vỏ bao. Cấp bảo vệ

Electrical equipments for voltages up to 1000 V. Enclosures. Degrees of protection

17819

TCVN 1989:1977

Truyền động bánh răng trụ thân khai ăn khớp ngoài. Tính toán hình học

Involute cylindrical external gear drive. Calculation of geometry

17820

TCVN 1990:1977

Truyền động bánh răng trụ môđun m

Cylindrical gear pairs, modules less than 1mm. Straight cylindrical gears and hetical cylindrical gears. Types, basic parameters and dimensions

Tổng số trang: 935