Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 17281 |
TCVN 4059:1985Hệ thống chỉ tiêu chất lượng sản phẩm xây dựng. Kết cấu thép. Danh mục chỉ tiêu System of quality characteristics of building products - Steel structures - nomenclature of characteristics |
| 17282 |
TCVN 4060:1985Máy nông nghiệp tự hành. Phương pháp xác định đặc tính ồn và rung động Agricultural self-propelled machines. Determination of vibration and noise characteristics |
| 17283 |
TCVN 4062:1985Máy nông nghiệp khớp bảo vệ của truyền động xích và băng tải - kiểu và kích thước cơ bản Agricultural machinery safety clutch for chain drive and conveyor specifications and Type and bano dimensions |
| 17284 |
TCVN 4063:1985Đầu vòi phun tia ngắn. Thông số và kích thước cơ bản Short-range sprinklers. Main parameters and dimensions |
| 17285 |
|
| 17286 |
TCVN 4065:1985Máy kéo và máy nông nghiệp. Cơ cấu treo ba điểm. Cỡ, kích thước và thông số động Tractors and agricultural machinery. Three-point linkage. Dimensions and dynamic parameters |
| 17287 |
|
| 17288 |
|
| 17289 |
TCVN 4068:1985Kẹo. Phương pháp xác định khối lượng tinh, kích thước, các chỉ tiêu cảm quan và khối lượng nhân của sản phẩm Confectionery - Method for determination of net mass, dimensions, sensory and filling of produce |
| 17290 |
|
| 17291 |
|
| 17292 |
TCVN 4071:1985Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohyđric 10% Confectionery. Determination of ash insoluble in 10% clohydric acid |
| 17293 |
TCVN 4072:1985Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo Confectionery. Determination of fat content |
| 17294 |
TCVN 4073:1985Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng axit Confectionery. Determination of acid content |
| 17295 |
TCVN 4074:1985Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng đường toàn phần Confectionery. Determination of total sugar content |
| 17296 |
TCVN 4075:1985Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng đường khử Confectionery. Determination of reduced sugar content |
| 17297 |
TCVN 4076:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống. Thuật ngữ và giải thích Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs. Terms and definitions |
| 17298 |
|
| 17299 |
|
| 17300 |
TCVN 4079:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs. Packaging, marking, storage and transportation |
